Pet for schools
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'pet for schools'
Rooms in the house
Nối từ
Unit 12_Negative prefixes
Sắp xếp nhóm
PET - Speaking Part 2 (music)
Lật quân cờ
PET - Unit 8 Personality Adjectives
Khớp cặp
KET - Present Perfect for/since
Sắp xếp nhóm
KET - Present Perfect for/since
Hoàn thành câu
KET - Present Perfect for/ since - speaking
Lật quân cờ
PET Speaking part 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
KET
Hoàn thành câu
Speaking Part 1 (PET for Schools)
Thẻ bài ngẫu nhiên
How long have you ...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Linkers for PET
Mở hộp
for, since, from
Thắng hay thua đố vui
KET - Unit 11 Speaking part 1 (SB p. 71)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Linking words (Oxford grammar for schools 5)
Chương trình đố vui
FCE Speaking/Food
Thẻ bài ngẫu nhiên
This/these/that/those [Oxford grammar for schools 1]
Gắn nhãn sơ đồ
Questions: School
Thẻ bài ngẫu nhiên
Complete for schools FCE Unit 1 (make/do)
Sắp xếp nhóm
PET Describing people negative prefixes
Sắp xếp nhóm
PET Unit 8 Order of Adjectives
Đúng hay sai
PET Clothes (verbs)
Hoàn thành câu
PET - Unit 8 Phrasal verbs
Hoàn thành câu
PET Synonyms Phrase
Nối từ
Feelings. PET
Nối từ
Complex Object 1: Pronouns
Thẻ bài ngẫu nhiên
PET Collocations make, do, have, take
Sắp xếp nhóm
PET collocations
Sắp xếp nhóm
PET speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Clothes (PET)
Tìm đáp án phù hợp
Answer the questions (PET)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Tools (PET)
Gắn nhãn sơ đồ
Speaking Part 1 (PET for Schools)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verb phrases (KET)
Đố vui
Reported Speech Quiz PET
Đố vui
Present Perfect Rules
Đố vui
Verb phrases (KET)
Đố vui
These/Those [Oxford grammar for schools 1]
Gắn nhãn sơ đồ
Schools
Nối từ
Bedroom
Gắn nhãn sơ đồ
Past tenses Time markers
Sắp xếp nhóm
Education
Nối từ
PET prepositions
Tìm đáp án phù hợp
PET for Schools 2020
Chương trình đố vui
FCE for schools: unit 1
Đố vui
Speech Verbs PET
Nối từ