Cộng đồng

Phonics

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

8.067 kết quả cho 'phonics'

Letter Zz
Letter Zz Nối từ
Letter Nn
Letter Nn Nối từ
Letter Rr
Letter Rr Nối từ
Letter Mm
Letter Mm Nối từ
letter Z and other letters
letter Z and other letters Nối từ
letter X and other letters
letter X and other letters Nối từ
Letter W and other letters
Letter W and other letters Nối từ
Безымянный4
Безымянный4 Thẻ bài ngẫu nhiên
letter Y and other letters
letter Y and other letters Nối từ
revise 2 words
revise 2 words Đố vui
Letter Oo
Letter Oo Nối từ
  Oxford Phonics 4 Unit 7-8
Oxford Phonics 4 Unit 7-8 Nối từ
Phonics - oa
Phonics - oa Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
soft g [ʤ]  -----  перед e,i,y
soft g [ʤ] ----- перед e,i,y Đập chuột chũi
Unscramble the words
Unscramble the words Đảo chữ
bởi
soft c [s] ----- перед  e,i,y
soft c [s] ----- перед e,i,y Đập chuột chũi
Phonics - all
Phonics - all Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
TH-reading
TH-reading Thẻ bài ngẫu nhiên
ar
ar Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Phonics - UR IR ER
Phonics - UR IR ER Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Phonics reading 1
Phonics reading 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Short o words
Short o words Chương trình đố vui
bởi
Phonics 2 reading
Phonics 2 reading Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Phonics - ea
Phonics - ea Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
CVC reading
CVC reading Mở hộp
short I and long I
short I and long I Sắp xếp nhóm
bởi
Phonics - oi, oy
Phonics - oi, oy Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Digraphs sh ch
Digraphs sh ch Sắp xếp nhóm
Long O Sort (o_e, ow, oa, oe)
Long O Sort (o_e, ow, oa, oe) Sắp xếp nhóm
Phonics A C T B I G
Phonics A C T B I G Đố vui
Short A and short U
Short A and short U Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Phonics - ee
Phonics - ee Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Phonics S-N
Phonics S-N Sắp xếp nhóm
Phonics 'ee', 'ea'
Phonics 'ee', 'ea' Tìm đáp án phù hợp
Oxford phonics world 1 - words | A - O
Oxford phonics world 1 - words | A - O Đố vui
Digraphs -ck, -ch, -sh
Digraphs -ck, -ch, -sh Nối từ
Letters Capital Low case
Letters Capital Low case Nối từ
bởi
Phonics SH sound
Phonics SH sound Thẻ bài ngẫu nhiên
Oxford Phonics 1 letters A,B
Oxford Phonics 1 letters A,B Sắp xếp nhóm
Oxford Phonics Letter Cc
Oxford Phonics Letter Cc Nối từ
Oxford Phonics Letter Mm
Oxford Phonics Letter Mm Nối từ
Oxford Phonics Letter Rr
Oxford Phonics Letter Rr Nối từ
Oxford Phonics Letter Dd
Oxford Phonics Letter Dd Nối từ
Oxford Phonics Letter Zz
Oxford Phonics Letter Zz Nối từ
Oxford Phonics Letter Bb
Oxford Phonics Letter Bb Nối từ
Oxford Phonics Letter Ll
Oxford Phonics Letter Ll Nối từ
Oxford Phonics Letter Vv
Oxford Phonics Letter Vv Nối từ
Oxford Phonics Letter Ss
Oxford Phonics Letter Ss Nối từ
Oxford Phonics Letter Hh
Oxford Phonics Letter Hh Nối từ
Oxford Phonics Letter Xx
Oxford Phonics Letter Xx Nối từ
Oxford Phonics Letter Yy
Oxford Phonics Letter Yy Nối từ
Oxford Phonics M-V
Oxford Phonics M-V Xem và ghi nhớ
bởi
Oxford Phonics Letter Ww
Oxford Phonics Letter Ww Nối từ
Oxford Phonics Letter Ff
Oxford Phonics Letter Ff Nối từ
Oxford Phonics Letter Jj
Oxford Phonics Letter Jj Nối từ
Oxford Phonics Letter Uu
Oxford Phonics Letter Uu Nối từ
Oxford Phonics Letter Kk
Oxford Phonics Letter Kk Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?