Cộng đồng

Prepare 5

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'prepare 5'

Shopping (Unit 1)
Shopping (Unit 1) Nối từ
bởi
Prepare 5 U2 Personality
Prepare 5 U2 Personality Nối từ
Prepare 5 U2 Personality 2
Prepare 5 U2 Personality 2 Tìm đáp án phù hợp
0 and 1 Conditionals
0 and 1 Conditionals Đố vui
Prepare 5 U1 Shops
Prepare 5 U1 Shops Gắn nhãn sơ đồ
PREPARE 5/ UNIT 4/EXTREME WEATHER
PREPARE 5/ UNIT 4/EXTREME WEATHER Nối từ
bởi
GOING SHOPPING- 1
GOING SHOPPING- 1 Nối từ
bởi
Prepare 5 unit 1 vocabulary review
Prepare 5 unit 1 vocabulary review Hoàn thành câu
PREPARE 5/ UNIT 4/PHRASAL VERBS
PREPARE 5/ UNIT 4/PHRASAL VERBS Nối từ
bởi
Prepare 5 U1 - Speaking - Shopping
Prepare 5 U1 - Speaking - Shopping Vòng quay ngẫu nhiên
Prepare 5: Unit 2 (character)
Prepare 5: Unit 2 (character) Sắp xếp nhóm
bởi
Prepare 5 Unit 10 Vocab
Prepare 5 Unit 10 Vocab Tìm đáp án phù hợp
bởi
PREPARE 5/UNIT 6/TAKE CARE YOURSELF/you should....
PREPARE 5/UNIT 6/TAKE CARE YOURSELF/you should.... Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
PREPARE 5/UNIT 6/TAKE CARE YOURSELF
PREPARE 5/UNIT 6/TAKE CARE YOURSELF Tìm đáp án phù hợp
bởi
Shopping (Prepare 4 Unit 9)
Shopping (Prepare 4 Unit 9) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Modals of obligation, necessity and advice
Modals of obligation, necessity and advice Sắp xếp nhóm
bởi
ZERO OR FIRST conditionals
ZERO OR FIRST conditionals Thắng hay thua đố vui
bởi
Ing forms: speaking
Ing forms: speaking Mở hộp
bởi
UNIT 10: PHRASES WITH AT
UNIT 10: PHRASES WITH AT Tìm đáp án phù hợp
Prepare 2 unit 5
Prepare 2 unit 5 Tìm đáp án phù hợp
Prepare 5/unit2 /p 16
Prepare 5/unit2 /p 16 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Unit 12 "TRAVEL"
Unit 12 "TRAVEL" Nối từ
GOING SHOPPING- 2
GOING SHOPPING- 2 Nối từ
bởi
Prepare 5 Unit 1 Any
Prepare 5 Unit 1 Any Nối từ
Unit 1 (shopping + Vocab in use)
Unit 1 (shopping + Vocab in use) Đố vui
bởi
Activities and skills. Prepare Unit 5
Activities and skills. Prepare Unit 5 Nối từ
Modals of obligation, necessity & advice
Modals of obligation, necessity & advice Tìm đáp án phù hợp
bởi
Prepare 5. Unit 15. Vocabulary
Prepare 5. Unit 15. Vocabulary Nối từ
The Future is Now (Prepare 5 - Unit 9)
The Future is Now (Prepare 5 - Unit 9) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Speaking cards. Modals of obligation, necessity and advice.
Speaking cards. Modals of obligation, necessity and advice. Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Can / Can't Prepare 1 Unit 5
Can / Can't Prepare 1 Unit 5 Thẻ bài ngẫu nhiên
Music Prepare 5 Unit 7
Music Prepare 5 Unit 7 Ô chữ
bởi
Online friendship (vocabulary)
Online friendship (vocabulary) Nối từ
bởi
Prepare 5 Unit 6 Health
Prepare 5 Unit 6 Health Nối từ
Character
Character Nối từ
bởi
Future forms
Future forms Đố vui
Character (speaking)
Character (speaking) Mở hộp
bởi
Prepare 4 unut 6
Prepare 4 unut 6 Nối từ
Unit 9 Sports, games and activities
Unit 9 Sports, games and activities Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Prepare 1 unit 1
Prepare 1 unit 1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Prepare (3) Un 4_Verbs
Prepare (3) Un 4_Verbs Sắp xếp nhóm
bởi
Prepare (3) Un1_Present Continuous
Prepare (3) Un1_Present Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Prepare (3) Un 1_Adjectives
Prepare (3) Un 1_Adjectives Nối từ
bởi
Prepare (3) Un 7_get
Prepare (3) Un 7_get Đố vui
bởi
Prepare (2) Un.8
Prepare (2) Un.8 Nối từ
bởi
Prepare (2) Un 6_Revision
Prepare (2) Un 6_Revision Đố vui
bởi
Weather Prepare 15
Weather Prepare 15 Nối từ
bởi
Prepare (2) Un 6
Prepare (2) Un 6 Nối từ
bởi
OGE Shopping Speaking (Uch 2)
OGE Shopping Speaking (Uch 2) Mở hộp
Prepare 1. Unit 5. Body parts
Prepare 1. Unit 5. Body parts Hangman (Treo cổ)
Prepare level 1 My family
Prepare level 1 My family Tìm từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?