Cộng đồng

English / ESL Phonics Primary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english phonics primary'

Sh vs Ch
Sh vs Ch Đố vui
sh, ch, th
sh, ch, th Nối từ
Letter Nn
Letter Nn Nối từ
e u i o words
e u i o words Đố vui
 sh, ch, th
sh, ch, th Đố vui
sh ch th
sh ch th Sắp xếp nhóm
"f" vs "h" sounds
"f" vs "h" sounds Đố vui
 Reading Phonics (-ee, -ea,-[i])
Reading Phonics (-ee, -ea,-[i]) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
th (voiced\voiceless), ng
th (voiced\voiceless), ng Nối từ
Sh vs Ch
Sh vs Ch Quả bay
TH-reading
TH-reading Thẻ bài ngẫu nhiên
m d g o c
m d g o c Đố vui
l j v w x y
l j v w x y Đố vui
Phonics reading 1
Phonics reading 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Phonics 2 reading
Phonics 2 reading Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Unscramble the words
Unscramble the words Đảo chữ
bởi
Clothes
Clothes Tìm đáp án phù hợp
bởi
soft g [ʤ]  -----  перед e,i,y
soft g [ʤ] ----- перед e,i,y Đập chuột chũi
soft c [s] ----- перед  e,i,y
soft c [s] ----- перед e,i,y Đập chuột chũi
Phonics - oa
Phonics - oa Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
To be - am, is, are
To be - am, is, are Đố vui
bởi
Phonics - all
Phonics - all Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
ar
ar Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Phonics - UR IR ER
Phonics - UR IR ER Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Short o words
Short o words Chương trình đố vui
bởi
Phonics - ea
Phonics - ea Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
CVC reading
CVC reading Mở hộp
he she  + name + age +toy
he she + name + age +toy Thẻ bài ngẫu nhiên
Long O Sort (o_e, ow, oa, oe)
Long O Sort (o_e, ow, oa, oe) Sắp xếp nhóm
Phonics A C T B I G
Phonics A C T B I G Đố vui
-ng phonics
-ng phonics Thẻ bài ngẫu nhiên
Digraphs sh ch
Digraphs sh ch Sắp xếp nhóm
Phonics - oi, oy
Phonics - oi, oy Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
short I and long I
short I and long I Sắp xếp nhóm
bởi
Short A and short U
Short A and short U Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Phonics - ee
Phonics - ee Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Easter Quiz
Easter Quiz Đố vui
bởi
Phonics SH sound
Phonics SH sound Thẻ bài ngẫu nhiên
Digraphs -ck, -ch, -sh
Digraphs -ck, -ch, -sh Nối từ
Letters Capital Low case
Letters Capital Low case Nối từ
bởi
Oxford phonics world 1 - words | A - O
Oxford phonics world 1 - words | A - O Đố vui
Phonics 'ee', 'ea'
Phonics 'ee', 'ea' Tìm đáp án phù hợp
Oxford Phonics Letter Mm
Oxford Phonics Letter Mm Nối từ
Oxford Phonics Letter Cc
Oxford Phonics Letter Cc Nối từ
Phonics S-N
Phonics S-N Sắp xếp nhóm
Oxford Phonics Letter Hh
Oxford Phonics Letter Hh Nối từ
Oxford Phonics Letter Ss
Oxford Phonics Letter Ss Nối từ
Oxford Phonics Letter Rr
Oxford Phonics Letter Rr Nối từ
Oxford Phonics Letter Dd
Oxford Phonics Letter Dd Nối từ
Oxford Phonics Letter Zz
Oxford Phonics Letter Zz Nối từ
Oxford Phonics Letter Bb
Oxford Phonics Letter Bb Nối từ
Oxford Phonics Letter Vv
Oxford Phonics Letter Vv Nối từ
Oxford Phonics Letter Ll
Oxford Phonics Letter Ll Nối từ
Oxford Phonics Letter Xx
Oxford Phonics Letter Xx Nối từ
Oxford Phonics Letter Yy
Oxford Phonics Letter Yy Nối từ
Oxford Phonics Letter Ww
Oxford Phonics Letter Ww Nối từ
Oxford Phonics Letter Kk
Oxford Phonics Letter Kk Nối từ
Oxford Phonics Letter Ff
Oxford Phonics Letter Ff Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?