Primary sounds letters
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
7.666 kết quả cho 'primary sounds letters'
Letters and sounds
Gắn nhãn sơ đồ
A-H letters- sounds- words
Sắp xếp nhóm
letters sounds R-Y
Sắp xếp nhóm
Letters with sounds A-Q
Nối từ
Letters
Mở hộp
Bb&Dd
Sắp xếp nhóm
reading starters les. 6
Đảo chữ
I-P letters -words -sounds
Sắp xếp nhóm
Sounds letters
Vòng quay ngẫu nhiên
cooking, but with letters
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sounds
Vòng quay ngẫu nhiên
Letters
Nối từ
Alphabet letters and sounds
Nối từ
actbigmopdenfrhch
Thẻ bài ngẫu nhiên
Miss letters p. 14
Đố vui
Letters with sounds A-z
Nối từ
Clothes
Tìm đáp án phù hợp
AS1 U1 L1 letters a-i
Thẻ bài ngẫu nhiên
Silent Letters
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sounds Great 1 (A/B/C)
Sắp xếp nhóm
Sounds Great Unit 1
Đảo chữ
Letters "A,C,T, B,I,G"
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sounds consonants
Thẻ bài ngẫu nhiên
Can
Đố vui
To be - am, is, are
Đố vui
What is your name?
Phục hồi trật tự
Transport
Đảo chữ
Easter Quiz
Đố vui
Phonetics i: [i],[ai]
Sắp xếp nhóm
sounds
Sắp xếp nhóm
Sounds
Thẻ bài ngẫu nhiên
Letters and sounds 1
Nối từ
Can/can't
Phục hồi trật tự
sounds
Sắp xếp nhóm
sounds
Sắp xếp nhóm
GoG3 Unit 5.1 Health matters
Khớp cặp
sounds
Nổ bóng bay
Letter e
Thẻ bài ngẫu nhiên
letter a
Thẻ bài ngẫu nhiên
Letters
Đúng hay sai
Letters
Nối từ
Letters
Tìm đáp án phù hợp
Letters
Tìm đáp án phù hợp
Letters
Tìm đáp án phù hợp
Letters
Đố vui
Sounds Great ABC words
Nối từ
Letters
Mở hộp
Sounds Great DEF words
Nối từ
I-Q letters. Учим слова.
Chương trình đố vui
Fly High 1, letters a-l
Khớp cặp
reading CVC
Đảo chữ
Reading ar
Đố vui
To be
Nối từ
Clothes
Sắp xếp nhóm
reading ea
Nối từ