Cộng đồng

Speaking Go Getter 3

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'speaking go getter 3'

Go Getter (3) 1.4_Communication (3)
Go Getter (3) 1.4_Communication (3) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Get
Get Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Past Simple questions
Past Simple questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter (3) 6.4 (3)
Go Getter (3) 6.4 (3) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter (3) 7.4 Communication (3)
Go Getter (3) 7.4 Communication (3) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter (3) 3.7 Past Simple _Revision
Go Getter (3) 3.7 Past Simple _Revision Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter (3) 3.3 yes/no-questions in the Simple Past
Go Getter (3) 3.3 yes/no-questions in the Simple Past Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
GG3_describing food_it probably tastes
GG3_describing food_it probably tastes Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter (3) 4.4 (2)
Go Getter (3) 4.4 (2) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter 3 Unit 4.1 ex.3 Exam Spot
Go Getter 3 Unit 4.1 ex.3 Exam Spot Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go getter 3 shops
Go getter 3 shops Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter 3 Unit 5 Health Problems Cards
Go Getter 3 Unit 5 Health Problems Cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter (3) 3.3 Ask and answer PS
Go Getter (3) 3.3 Ask and answer PS Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter (3) 2.4 (3)
Go Getter (3) 2.4 (3) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter (3) 6.3 Irregular verbs (2)
Go Getter (3) 6.3 Irregular verbs (2) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter (3) 1.3_Pr Simple and Pr Cont
Go Getter (3) 1.3_Pr Simple and Pr Cont Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter (3) 5.4 (5) Giving health advice
Go Getter (3) 5.4 (5) Giving health advice Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter (3) 3.4 Communication_2
Go Getter (3) 3.4 Communication_2 Thẻ bài ngẫu nhiên
GG3 Unit 3.2 Past simple time expressions
GG3 Unit 3.2 Past simple time expressions Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter (4) 8.1 Relationships and conflicts (3)
Go Getter (4) 8.1 Relationships and conflicts (3) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter 3 Unit 5.4 SB p.64 ex. 4
Go Getter 3 Unit 5.4 SB p.64 ex. 4 Sắp xếp nhóm
bởi
Go Getter 3 Unit 5.4 Dialogue
Go Getter 3 Unit 5.4 Dialogue Hoàn thành câu
bởi
Go Getter (4) 5.4 Communication (3)
Go Getter (4) 5.4 Communication (3) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
go getter 1 unit 3.2
go getter 1 unit 3.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter (4) 4.6 Verbs+prepositions (3)
Go Getter (4) 4.6 Verbs+prepositions (3) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter (2) 5.4 Communication (3)
Go Getter (2) 5.4 Communication (3) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter (1) 5.4 Communication (3)
Go Getter (1) 5.4 Communication (3) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter 3 Unit 7.4 Communication SB p.88 ex. 3
Go Getter 3 Unit 7.4 Communication SB p.88 ex. 3 Đố vui
bởi
Go Getter 3 Unit 5.4 Unjumble the phrases
Go Getter 3 Unit 5.4 Unjumble the phrases Phục hồi trật tự
bởi
Go Getter 3 Unit 5.4 Giving health Advice (group sort)
Go Getter 3 Unit 5.4 Giving health Advice (group sort) Sắp xếp nhóm
bởi
Go Getter 3 Unit 7.4 (Invitations Categorize)
Go Getter 3 Unit 7.4 (Invitations Categorize) Sắp xếp nhóm
bởi
What do you usually do on holiday?
What do you usually do on holiday? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter (1) 2.6 My favourite things
Go Getter (1) 2.6 My favourite things Mở hộp
bởi
Go Getter (3) 5.4
Go Getter (3) 5.4 Hoàn thành câu
bởi
Go Getter (3) 4.4 (3) + Past Continuous
Go Getter (3) 4.4 (3) + Past Continuous Phục hồi trật tự
bởi
Go Getter (3) 4.4 (4) + Past Continuous
Go Getter (3) 4.4 (4) + Past Continuous Sắp xếp nhóm
bởi
Go Getter (3) 7.3 In the house
Go Getter (3) 7.3 In the house Nối từ
bởi
Go Getter (3) 3.5_My Alaskan holiday (2)
Go Getter (3) 3.5_My Alaskan holiday (2) Hoàn thành câu
bởi
Wider World (1) U2/ Go getter (3) U7
Wider World (1) U2/ Go getter (3) U7 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Go Getter 3 Unit 0.4
Go Getter 3 Unit 0.4 Đố vui
bởi
GG3 Unit 1.4. Comminucation
GG3 Unit 1.4. Comminucation Phục hồi trật tự
Go Getter (3) 0.5_Countable/Uncountable
Go Getter (3) 0.5_Countable/Uncountable Sắp xếp nhóm
bởi
Go Getter (3) 8.5 Good manners (3)
Go Getter (3) 8.5 Good manners (3) Hoàn thành câu
bởi
Go Getter (3) 4.6 Richard's story
Go Getter (3) 4.6 Richard's story Thứ tự xếp hạng
bởi
Go Getter (3) 2.1 Shoping (2)
Go Getter (3) 2.1 Shoping (2) Nối từ
bởi
Go Getter (2) 1.5 Places at school
Go Getter (2) 1.5 Places at school Gắn nhãn sơ đồ
bởi
GG 3 Shopping 2.1 Anagram
GG 3 Shopping 2.1 Anagram Đảo chữ
bởi
Go Getter 3 Unit 3 Get Culture Missing Word
Go Getter 3 Unit 3 Get Culture Missing Word Hoàn thành câu
bởi
Go getter 3 unit 6 vocabulary
Go getter 3 unit 6 vocabulary Hangman (Treo cổ)
GG2 Unit 3.5. Speaking
GG2 Unit 3.5. Speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter 3_Unit 3.3
Go Getter 3_Unit 3.3 Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter (4) 1.1_Clothes and accessories (2)
Go Getter (4) 1.1_Clothes and accessories (2) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter (2) 3.7 Revision (2)
Go Getter (2) 3.7 Revision (2) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter (1) 1.5 Places (5)
Go Getter (1) 1.5 Places (5) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 Have/Has got
Have/Has got Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter 3 Unit 1.4 Missing word
Go Getter 3 Unit 1.4 Missing word Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?