Speakout elementary 2nd
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'speakout elementary 2nd'
SpeakOut Elem 2.1 do /play /go /have
Sắp xếp nhóm
Prepositions of Place (4.1)
Tìm đáp án phù hợp
1.2 Travel light
Thẻ thông tin
Things for traveling (1.2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
At a hotel
Thẻ bài ngẫu nhiên
Countries and nationalities (1.1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speakout elem U3.2
Đảo chữ
SpeakOut 2.2 vocabulary
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speak out. Elementary. 1.1.
Nối từ
To be and countries (1.1)
Hoàn thành câu
was/were (6.1)
Vòng quay ngẫu nhiên
Furniture (4.1)
Mở hộp
Personality (3.2)
Hoàn thành câu
Join us! 2.1 [ ? ]
Thẻ bài ngẫu nhiên
4.2 Places in a town
Nối từ
Taboo game House
Thẻ bài ngẫu nhiên
Food (5.1)
Nối từ
Countries
Thẻ thông tin
Have you got ...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Should
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speakout Elementary - Present Simple - How often do you...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Карточки Unit 6 Speakout irregular verbs
Thẻ thông tin
Unit 2 Speakout elem jobs vocabulary practice
Gắn nhãn sơ đồ
Giving Directions
Gắn nhãn sơ đồ
Unit 2.2 Jobs Part 1
Gắn nhãn sơ đồ
Unit 2.2 Jobs Part 2
Gắn nhãn sơ đồ
Unit 2.2 Adverbs of frequency
Vòng quay ngẫu nhiên
Free Time Activities
Gắn nhãn sơ đồ
Verb Patterns (-ing and infinitive)
Vòng quay ngẫu nhiên
Food
Gắn nhãn sơ đồ
Present Simple Frequency Adverbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 6 Speakout Elementary Pronunciation
Sắp xếp nhóm
Personal information cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Elem Prepositions at in to on
Sắp xếp nhóm
5.2 Speakout elementary food containers.
Sắp xếp nhóm
Comparatives
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 6 Speakout grammar
Đố vui
News (2.2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prefixes - Speaking
Mở hộp
Making requests Unit 1.3
Phục hồi trật tự
Tourist places extra Unit 1.3
Tìm đáp án phù hợp
Speakout Elementary. U. 7.
Nối từ
Reporting Verbs
Mở hộp
Present Perfect
Phục hồi trật tự
SpeakOut Elementary. Posessives.
Đập chuột chũi
At the postoffice Unit 1.3
Hoàn thành câu
Make up sentences in Present Simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Tourist places (SO Elem 1.3)
Sắp xếp nhóm