Spotlight 2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'spotlight 2'
To be. Spotlight
Sắp xếp nhóm
Present Simple (+)
Đố vui
shape sort
Sắp xếp nhóm
Have got + lunchbox vocabulary // affirmative and negative
Phục hồi trật tự
Happy birthday!
Đúng hay sai
have got / has got
Đố vui
Pronouns
Đố vui
There is/There are
Nối từ
short form of 'to be'
Nối từ
He She It They
Đố vui
Fly high 2/ unit 12
Sắp xếp nhóm
Fly high 2/ unit 1
Sắp xếp nhóm
Words for beginners
Đố vui
personal pronouns
Đố vui
Fly high 2/ unit 2
Hangman (Treo cổ)
Present Continuous
Hoàn thành câu
Translate into English
Thẻ bài ngẫu nhiên
The Zoo
Hangman (Treo cổ)
Starters speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
there is are /how many
Phục hồi trật tự
house vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Short answers
Đố vui
Alphabet
Nối từ
the weather
Lật quân cờ
What colour is it?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Spotlight 3 Unit 12
Nối từ
Whose tail?
Đố vui
Numbers 1-10
Đảo chữ
Numbers 1-10
Đảo chữ
Phonics (Letters)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Colors. Unit 3
Gắn nhãn sơ đồ
Spotlight 3 Weather / anagram
Đảo chữ
Present Continuous
Nối từ
Shapes
Tìm từ
Pronouns
Sắp xếp nhóm
Plurals (-s/-es)
Đố vui
My class
Đảo chữ
My colours. Unit 3. Kids box starter
Gắn nhãn sơ đồ
Spotlight 2 Food
Tìm đáp án phù hợp
Have / go / do / listen verb collocations
Sắp xếp nhóm
ON / IN (time)
Sắp xếp nhóm
Food part 1 (vegetables, fruit, drinks)
Sắp xếp nhóm
Kids box starter .Colours. Unit 3
Tìm đáp án phù hợp
Numbers 1-12
Nối từ
Numbers 1-12
Gắn nhãn sơ đồ
Fly high 2/unit 11/words
Nối từ
STARLIGHT 2.The weather
Tìm đáp án phù hợp
Body parts Spotlight
Đảo chữ
Spotlight 13a,14a
Nối từ
Spotlight 3 Module 6
Gắn nhãn sơ đồ
Spotlight 2 My Home (2)
Đảo chữ