Cộng đồng

Standart course

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.412 kết quả cho 'standart course'

还是vs或者
还是vs或者 Đố vui
SC 1 第1-3课
SC 1 第1-3课 Tìm đáp án phù hợp
bởi
HSK Standart Course 1-5
HSK Standart Course 1-5 Hoàn thành câu
местоимения
местоимения Đập chuột chũi
bởi
HSK 3 SC3 less 1 一点儿 + 也不
HSK 3 SC3 less 1 一点儿 + 也不 Phục hồi trật tự
HSK1 1 урок слова пиньинь-перевод
HSK1 1 урок слова пиньинь-перевод Nối từ
bởi
SC 1 第1-3课 造句
SC 1 第1-3课 造句 Đảo chữ
bởi
HSK1 Standart Course lesson 1 translation
HSK1 Standart Course lesson 1 translation Nối từ
HSK1 standart course lesson 3, pinin
HSK1 standart course lesson 3, pinin Tìm đáp án phù hợp
HSK1 standart course lesson 3, pinin
HSK1 standart course lesson 3, pinin Mê cung truy đuổi
HSK1 Standart Course lesson 1 translation
HSK1 Standart Course lesson 1 translation Tìm đáp án phù hợp
HSK1 Standart Course 1-8
HSK1 Standart Course 1-8 Tìm đáp án phù hợp
HSK3 CS 3 一。。。也/都+不/没
HSK3 CS 3 一。。。也/都+不/没 Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK1 Standart Course Unit 1+2 translation
HSK1 Standart Course Unit 1+2 translation Nối từ
HSK1 Standart Course Unit 1+2 translation
HSK1 Standart Course Unit 1+2 translation Tìm đáp án phù hợp
HSK1 lesson 4, pinin
HSK1 lesson 4, pinin Nối từ
HSK1 lesson 4, grammar
HSK1 lesson 4, grammar Phục hồi trật tự
Базовые черты
Базовые черты Gắn nhãn sơ đồ
STANDART COURSE 1 unit 1
STANDART COURSE 1 unit 1 Nối từ
bởi
HSK1 Standart Course lesson 1 pinin
HSK1 Standart Course lesson 1 pinin Máy bay
HSK 3 SC 3 less 3 слова карточки
HSK 3 SC 3 less 3 слова карточки Thẻ bài ngẫu nhiên
НПККЯ урок 10, слова к диалогу 1
НПККЯ урок 10, слова к диалогу 1 Khớp cặp
Standart Course HSK 3 lesson 7-8
Standart Course HSK 3 lesson 7-8 Đảo chữ
bởi
HSK 1 (1-12) повторение
HSK 1 (1-12) повторение Mở hộp
HSK 2 STANDART COURSE (8课)
HSK 2 STANDART COURSE (8课) Chương trình đố vui
HSK1: 1-4 слова-группы
HSK1: 1-4 слова-группы Sắp xếp nhóm
Даты в китайском
Даты в китайском Vòng quay ngẫu nhiên
越来越 : перевести, составить предложения
越来越 : перевести, составить предложения Vòng quay ngẫu nhiên
EF end of course discussion
EF end of course discussion Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK3 1-2 урок слово-перевод
HSK3 1-2 урок слово-перевод Nối từ
Дополнительные элементы результата
Дополнительные элементы результата Nối từ
Составить предложение: V1 了 。。。就 V2
Составить предложение: V1 了 。。。就 V2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Время: 点、分
Время: 点、分 Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK3 1-5 (слова)
HSK3 1-5 (слова) Sắp xếp nhóm
HSK 2 Некоторые конструкции
HSK 2 Некоторые конструкции Mở hộp
HSK 1 (1-9) повторение
HSK 1 (1-9) повторение Mở hộp
4 урок HSK 1 Standard Course
4 урок HSK 1 Standard Course Thẻ bài ngẫu nhiên
End-of-course reflection ⭐️
End-of-course reflection ⭐️ Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK3 STANDARD COURSE UNIT 1-10
HSK3 STANDARD COURSE UNIT 1-10 Phục hồi trật tự
bởi
我的家人
我的家人 Đúng hay sai
Grammar Course Modal Verbs 2
Grammar Course Modal Verbs 2 Vòng quay ngẫu nhiên
HSK4 Standart Course_第3课(1)
HSK4 Standart Course_第3课(1) Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?