Teenagers
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.103 kết quả cho 'teenagers'
Teenagers
Thẻ bài ngẫu nhiên
Teenagers
Thẻ bài ngẫu nhiên
Funny questions for ice-breaker
Vòng quay ngẫu nhiên
To be + have got Go Getter 2
Hoàn thành câu
Can GoGetter 2 Introduction
Nối từ
GoGetter2 Intro Countries Nationalities Months
Sắp xếp nhóm
Speaking: first lesson after New Year holidays
Vòng quay ngẫu nhiên
Ice-breaker for B1/B2
Vòng quay ngẫu nhiên
Spotlight 8. Module 7a.
Tìm đáp án phù hợp
Interview
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking: I wish
Vòng quay ngẫu nhiên
GoGetter 2 Introduction
Hoàn thành câu
Eisbrecher für Jugendliche 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Common verbs
Tìm từ
Spotlight 5. Module 8a
Nối từ
Speakout Intermediate 1.1
Đảo chữ
FCE for schools: unit 1
Đố vui
Teenagers
Thẻ bài ngẫu nhiên
Talk about teenagers: agree or disagree (WHY?)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas questions (B1-B2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
teenagers ice breaker
Mở hộp
Placement test for teenagers
Máy bay
The map of Europe - unit 7
Gắn nhãn sơ đồ
Halloween - Lead in
Thẻ bài ngẫu nhiên
Module 1a. Country & City
Tìm đáp án phù hợp
Word formation - 9 кл. (А-E)
Hoàn thành câu
GoG2 Unit 6.1 Jobs - anagram
Đảo chữ
Ambition/career/job/experience collocations
Sắp xếp nhóm
Spotlight 7. Module 1b.
Đố vui
Word formation 9 кл. (N-W)
Hoàn thành câu
Unit 6 Clothes - Gateway A1+
Thẻ bài ngẫu nhiên
Taboo Halloween game
Thẻ bài ngẫu nhiên
OGE dependent prepositions
Sắp xếp nhóm
Gateway B1: first aid (unit 4)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past memories (used to)
Mở hộp
Group adjectives into columns.
Sắp xếp nhóm
What would you do there?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Can you read it fast? Let's try it!
Thẻ bài ngẫu nhiên
Guess the food!
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sport
Vòng quay ngẫu nhiên
Gateway B1. Unit 4 (p. 45)
Đố vui
Prepare 3. Unit 4. adjectives to describe homes
Sắp xếp nhóm
Past Simple - word order
Phục hồi trật tự
Phrasal verb "bring"
Hoàn thành câu
Одежда Точка ру А1
Sắp xếp nhóm
Past Story Dominoes DRAMA
Thẻ bài ngẫu nhiên
Where is it?
Gắn nhãn sơ đồ
Сравнительная степень прилагательных.
Phục hồi trật tự