Cộng đồng

Teens gogetter 3

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'teens gogetter 3'

GG3, 5.5 - Exercise
GG3, 5.5 - Exercise Mở hộp
GG3, 3.1 - Going on Holidays
GG3, 3.1 - Going on Holidays Nối từ
GG3, 5.5 - Exercise (key-words)
GG3, 5.5 - Exercise (key-words) Đảo chữ
GG3, 6.4 - Communication
GG3, 6.4 - Communication Phục hồi trật tự
GG3, 7.5 - Phrasal Verbs
GG3, 7.5 - Phrasal Verbs Nối từ
GG3 Unit 2.3
GG3 Unit 2.3 Khớp cặp
bởi
GG3 unit 1.3
GG3 unit 1.3 Hoàn thành câu
bởi
GG3 0.2 Jobs
GG3 0.2 Jobs Câu đố hình ảnh
bởi
GG3 Unit 3.2 Story
GG3 Unit 3.2 Story Hoàn thành câu
bởi
GG3 Unit 4.4
GG3 Unit 4.4 Nối từ
bởi
GG3 Unit 3.1
GG3 Unit 3.1 Mở hộp
bởi
GG3 1.1 Household chores
GG3 1.1 Household chores Mở hộp
bởi
GG3 Unit 4.1 Vocabulary
GG3 Unit 4.1 Vocabulary Mở hộp
bởi
GG4, 8.2, be allowed to, exam rules: true or false
GG4, 8.2, be allowed to, exam rules: true or false Phục hồi trật tự
GG4, 4.3 - Present Perfect (since and for)
GG4, 4.3 - Present Perfect (since and for) Đập chuột chũi
GG2, 4.1 Adjectives
GG2, 4.1 Adjectives Đảo chữ
GG4, 8.6 - Feelings
GG4, 8.6 - Feelings Đố vui
Gerund & Infinitive (GG4, 6.3)
Gerund & Infinitive (GG4, 6.3) Đố vui
GG4, 8.1 - Relationship
GG4, 8.1 - Relationship Mở hộp
GG4, 4.1 Films and Books
GG4, 4.1 Films and Books Đảo chữ
GG4, 1.6 Personality Adjectives
GG4, 1.6 Personality Adjectives Hangman (Treo cổ)
GoGetter 3, Unit 2, Communication
GoGetter 3, Unit 2, Communication Thứ tự xếp hạng
GoGetter 3_Unit 1_Adjectives
GoGetter 3_Unit 1_Adjectives Đảo chữ
Life ambitions
Life ambitions Sắp xếp nhóm
bởi
GG3 Unit 3 Reading SB+WB
GG3 Unit 3 Reading SB+WB Sắp xếp nhóm
bởi
Gogetter 3 unit 7 get culture
Gogetter 3 unit 7 get culture Nối từ
bởi
GG3 Unit 4.2
GG3 Unit 4.2 Hoàn thành câu
bởi
GG 3 Lesson 8.3
GG 3 Lesson 8.3 Nối từ
bởi
GG4, 2.4  - Communication
GG4, 2.4 - Communication Mở hộp
Household chores. Gogetter 3
Household chores. Gogetter 3 Nối từ
GG4, 8.6 - Feelings
GG4, 8.6 - Feelings Khớp cặp
GG3 8.3
GG3 8.3 Nối từ
bởi
Relative clauses
Relative clauses Đúng hay sai
bởi
Sort words "Food and drink"
Sort words "Food and drink" Sắp xếp nhóm
bởi
Criticising & explaining
Criticising & explaining Sắp xếp nhóm
bởi
4.4 Sympathising GoGetter 3
4.4 Sympathising GoGetter 3 Hoàn thành câu
bởi
GoGetter 3 (3.5)
GoGetter 3 (3.5) Sắp xếp nhóm
GoGetter 3 1.4
GoGetter 3 1.4 Mở hộp
Action verbs
Action verbs Thẻ bài ngẫu nhiên
Containers GoGetter 3 0.5
Containers GoGetter 3 0.5 Tìm đáp án phù hợp
SuperMinds Unit 5 ( Free Time)
SuperMinds Unit 5 ( Free Time) Hangman (Treo cổ)
bởi
Quiz - have you ever
Quiz - have you ever Mở hộp
bởi
GoGetter 3 WB 7.5 reading
GoGetter 3 WB 7.5 reading Đố vui
bởi
Technology GoGetter 2 unit 3
Technology GoGetter 2 unit 3 Nối từ
bởi
Gogetter 4 - Do, make or take (unit 2)
Gogetter 4 - Do, make or take (unit 2) Đập chuột chũi
Is the sentence correct?
Is the sentence correct? Chương trình đố vui
bởi
Questions & answers
Questions & answers Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Languages & countries
Languages & countries Nối từ
bởi
Speaking cards. Modals of obligation, necessity and advice.
Speaking cards. Modals of obligation, necessity and advice. Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
GoGetter 3(Unit 0.4)
GoGetter 3(Unit 0.4) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
GoGetter 3 Unit 6.1
GoGetter 3 Unit 6.1 Tìm đáp án phù hợp
GoGetter 3(Unit 0.5)
GoGetter 3(Unit 0.5) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?