Cộng đồng

Vocabulary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'vocabulary'

animals
animals Tìm đáp án phù hợp
Describing clothes
Describing clothes Nối từ
English File Elementary 1A | Numbers 0 to 20
English File Elementary 1A | Numbers 0 to 20 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Multi-word verbs
Multi-word verbs Tìm đáp án phù hợp
CLOTHES
CLOTHES Thẻ bài ngẫu nhiên
Products
Products Nối từ
Emotions Inside out
Emotions Inside out Đố vui
Bird - body parts
Bird - body parts Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Present Continuous & household chores
Present Continuous & household chores Đố vui
What are you taking to the beach?
What are you taking to the beach? Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Food
Food Đảo chữ
Family members
Family members Mê cung truy đuổi
Fruit
Fruit Gắn nhãn sơ đồ
Family words
Family words Hangman (Treo cổ)
Prepare-2. Unit 4. Emotions
Prepare-2. Unit 4. Emotions Tìm đáp án phù hợp
City/Country of birth
City/Country of birth Đảo chữ
Numbers
Numbers Đảo chữ
Who is she/he? Jobs
Who is she/he? Jobs Nối từ
bởi
Our pets
Our pets Khớp cặp
bởi
Solutions Elementary WB3A
Solutions Elementary WB3A Tìm từ
bởi
Name 5 (warm up for adults) Elem
Name 5 (warm up for adults) Elem Mở hộp
English File. Intm. Seafood
English File. Intm. Seafood Gắn nhãn sơ đồ
Spotlight 8, Module 2 (b)
Spotlight 8, Module 2 (b) Nối từ
Food and eating out
Food and eating out Thẻ bài ngẫu nhiên
Phrasal verbs test
Phrasal verbs test Nối từ
In Touch 2 - Story Time - part 1- sentences -Present Simple
In Touch 2 - Story Time - part 1- sentences -Present Simple Thẻ thông tin
Animal body parts - match
Animal body parts - match Tìm đáp án phù hợp
bởi
Animal body parts 2 - flashcards with sound
Animal body parts 2 - flashcards with sound Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
TOPIC 4. FOOD 1
TOPIC 4. FOOD 1 Nối từ
Fruit
Fruit Hangman (Treo cổ)
Food
Food Đố vui
Fruit
Fruit Đố vui
задание по теме времена года
задание по теме времена года Sắp xếp nhóm
Ss phonics
Ss phonics Đố vui
bởi
Mimi's Wheel 1 Fruit and vegetables
Mimi's Wheel 1 Fruit and vegetables Khớp cặp
bởi
Autumn Vocabulary
Autumn Vocabulary Nối từ
bởi
English
English Nối từ
FF1 Unit 1
FF1 Unit 1 Nối từ
new english file pre-intermediate 4th edition 5c-6c VOCABULARY
new english file pre-intermediate 4th edition 5c-6c VOCABULARY Hangman (Treo cổ)
School subjects
School subjects Đố vui
 opposite adjectives - 1
opposite adjectives - 1 Đảo chữ
household responsibilities bingo wheel
household responsibilities bingo wheel Vòng quay ngẫu nhiên
10 Ideas for an exciting summer
10 Ideas for an exciting summer Tìm đáp án phù hợp
20. food and drinks - 1
20. food and drinks - 1 Đảo chữ
holiday activities
holiday activities Mê cung truy đuổi
clothes and shoes - 3
clothes and shoes - 3 Đảo chữ
 science  - 3
science - 3 Đảo chữ
Go getter 3 unit 8 communication
Go getter 3 unit 8 communication Mê cung truy đuổi
adjectives + prepositions
adjectives + prepositions Nối từ
house and flat - 3
house and flat - 3 Đảo chữ
(р) 22. verbs - 2
(р) 22. verbs - 2 Đảo chữ
Everyday expressions (1-56)
Everyday expressions (1-56) Thẻ thông tin
flying compound nouns
flying compound nouns Đố vui
noun suffixes
noun suffixes Sắp xếp nhóm
nouns, adjectives and verbs word formation
nouns, adjectives and verbs word formation Sắp xếp nhóm
Parts of Computer
Parts of Computer Nối từ
bởi
Shapes matching pairs
Shapes matching pairs Khớp cặp
bởi
Solutions Elementary Unit 3A | Plain or Patterned?
Solutions Elementary Unit 3A | Plain or Patterned? Đập chuột chũi
bởi
Shapes unscramble
Shapes unscramble Đảo chữ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?