Y4
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
83 kết quả cho 'y4'

Go Getter 3 Unit 5.5
Nối từ

Y4 Характер
Nối từ

Tastes and flavours
Sắp xếp nhóm

Go Getter 3 Unit 3.5 Text B
Hoàn thành câu

Go Getter 3 Unit 3.5 Text C
Hoàn thành câu

Go Getter 2 Unit 4.5 After reading
Hoàn thành câu

Health problems GG3 U5.1
Hoàn thành câu

Go Getter 3 Unit 3.5 Text A
Hoàn thành câu

Academy Stars 2 Unit 7.6 Language in use (1)
Thứ tự xếp hạng

Школьные предметы Y4
Nổ bóng bay

Y4
Nối từ

Y4 Journey
Nối từ

Y4 ЕХАТЬ
Nối từ

Y4 Хобби
Nối từ

Y4 House
Nối từ

Y4 Транспорт
Nối từ

Y4 Профессии
Nối từ

Y4 ПЛЫТЬ
Nối từ

Y4 gender
Đảo chữ

Y4 ЛЕТЕТЬ
Nối từ

Y4 ИДТИ
Nối từ

Y4 Материалы
Đảo chữ

Y4 Посуда
Đảo chữ

Y4 Комплименты
Nối từ

Y4 Внешность
Đảo chữ

Y4 Дни недели
Nối từ

Школьные предметы Y4
Máy bay

Place value Y3 + Y4
Vòng quay ngẫu nhiên

Y4 Action words revision
Nối từ

Y4 Гадкий утёнок
Đố vui

Y4 Gender adjectives
Sắp xếp nhóm

Y4 Давай готовить!
Tìm đáp án phù hợp

Place Value Y3/Y4
Sắp xếp nhóm

Y4 cases 1,2,4,6
Sắp xếp nhóm

Y4 Хороший друг должен...
Nối từ

Y4 В доме 2
Nối từ

Y4 Город Что? Куда?
Sắp xếp nhóm

Y4 нужен нужна
Nối từ

Y4 нам нужно
Nối từ

Y4 что нужно сделать
Nối từ

Y4 В доме 1
Nối từ

Y4 descriptive writing
Đố vui

Y4 На чём?
Nối từ

Y4 Food Revision
Đảo chữ

Y4 Хобби Actions
Nối từ

Y4 Clothes Revision 2
Nối từ

Y4 Let's cook
Đảo chữ

Y4 Gender nouns
Sắp xếp nhóm

Y3/Y4 Daily Routine
Mở hộp

Y4 Clothes Revision 1
Tìm đáp án phù hợp

Y4 opposites adjectives
Nối từ

Y4 Предметы на кухне
Đảo chữ
Y4. Places in the city
Tìm đáp án phù hợp
Y4 Из чего же слова
Thẻ thông tin
Y4 Что можно здесь делать?
Sắp xếp nhóm
Y4 CSL 拟人句
Phục hồi trật tự