Английский язык Yle
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'английский yle'
A2 Flyers Speaking Part 4
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pre A1 Starters Speaking Part 4
Thẻ bài ngẫu nhiên
A1 Movers Speaking Part 4
Thẻ bài ngẫu nhiên
Английский
Tìm đáp án phù hợp
Английский
Đố vui
Animals Starters YLE Unit 1
Nối từ
Clothes for Starters YLE, unit 8
Đảo chữ
British VS American English
Sắp xếp nhóm
YLE STARTERS food
Thẻ bài ngẫu nhiên
Английский
Đố vui
Ordinal numbers - review
Thứ tự xếp hạng
Alphabet Whack-a-mole #my_teaching_stuff
Đập chuột chũi
Alphabet Maze Chase (15 letters) #my_teaching_stuff
Mê cung truy đuổi
Alphabet Find the match P-Z Small-big #my_teaching_stuff
Tìm đáp án phù hợp
Alphabet Balloon Pop A-Z #my_teaching_stuff
Nổ bóng bay
Alphabet Find the Match A-O Small-big #my_teaching_stuff
Tìm đáp án phù hợp
Alphabet Find the match P-Z Big-small #my_teaching_stuff
Tìm đáp án phù hợp
Prepositions 1 (Movers)
Nối từ
Starters Practice Test
Đảo chữ
Alphabet Find the match A-O Big-small #my_teaching_stuff
Tìm đáp án phù hợp
Fruit/vegetable/drink
Đố vui
At home 2
Nối từ
Appearance (Movers)
Đố vui
My favourite food 2
Tìm đáp án phù hợp
Irregular verbs 1 (Flyers)
Tìm từ
Prepositions (Starters)
Đúng hay sai
My favourite food 4
Đảo chữ
At home 1
Nối từ
How much / how many
Sắp xếp nhóm
Prepositions (Starters)
Nối từ
My favourite food 3
Tìm đáp án phù hợp
At home 2
Tìm đáp án phù hợp
My favourite food 2
Đảo chữ
Prepositions (Starters)
Đố vui
spotlight 5 module 8a
Nối từ
At the zoo
Đúng hay sai
Spotlight 5. Move in
Nối từ
Цвета английский
Máy bay
Theme Park Rides
Tìm đáp án phù hợp
Английский алфавит
Thẻ bài ngẫu nhiên
Английский язык
Đố vui
Алфавит английский
Vòng quay ngẫu nhiên
Food and Drink YLE Movers
Đảo chữ
Английский алфавит
Đố vui
Clothes Starters YLE
Đảo chữ
Months
Thẻ bài ngẫu nhiên
Super Minds 2 unit 6: vocab review
Câu đố hình ảnh
YLE STARTERS clothes
Thẻ bài ngẫu nhiên
There is There are Rhymes
Thẻ bài ngẫu nhiên
Flyers Speaking test
Mở hộp
Yes/No questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
CATS
Nối từ
Spitlight 2 A-H
Đố vui
Go Getter 2 1.3 Викторина
Đố vui
(4) ЕГЭ speaking part 2
Sắp xếp nhóm
Online shopping text
Nối từ