Cộng đồng

Англійська мова English / ESL

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'англійська english'

Food
Food Tìm đáp án phù hợp
Get to know you
Get to know you Mở hộp
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under Đố vui
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7)
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7) Đố vui
Month
Month Hangman (Treo cổ)
bởi
Warm-up (Past Simple). Unit 6. Go getter 2
Warm-up (Past Simple). Unit 6. Go getter 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Clothes (Smart Junior 2)
Clothes (Smart Junior 2) Đố vui
Present Continuous Open and Yes/No Questions + Listening
Present Continuous Open and Yes/No Questions + Listening Đố vui
Go getter (1) U1-2 Phrases
Go getter (1) U1-2 Phrases Đố vui
bởi
FF 2 Unit 3/ Reading/ Outdoor toys
FF 2 Unit 3/ Reading/ Outdoor toys Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Types of numbers / Eng File / A2 / Unit 5a
Types of numbers / Eng File / A2 / Unit 5a Đố vui
Numbers to 20
Numbers to 20 Đố vui
FF1. Unit 2. Lesson 1
FF1. Unit 2. Lesson 1 Đảo chữ
ww 2 unit 1.1
ww 2 unit 1.1 Đảo chữ
Sid and his sheep (days of the week)   youtube video
Sid and his sheep (days of the week) youtube video Nối từ
bởi
Means of transport
Means of transport Đố vui
WW2 Unit 7.1 Types of Shops
WW2 Unit 7.1 Types of Shops Tìm đáp án phù hợp
A lot of, much,  many, a little, a few
A lot of, much, many, a little, a few Đố vui
Words: p.8-11
Words: p.8-11 Nối từ
Shopping Go Getter
Shopping Go Getter Nối từ
bởi
Will-speaking
Will-speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Was-Were  Questions
Was-Were Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Daily Routines
Daily Routines Tìm từ
bởi
Telling time
Telling time Nối từ
to be sentences
to be sentences Phục hồi trật tự
GG2 Unit 1.2 They meet before class
GG2 Unit 1.2 They meet before class Đố vui
bởi
DOCTOR
DOCTOR Đố vui
bởi
Numbers 11-99
Numbers 11-99 Nối từ
past and present habits focus 4 unit 1.2
past and present habits focus 4 unit 1.2 Đố vui
Unit 0
Unit 0 Đúng hay sai
bởi
The food here is great
The food here is great Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Using Technology
Using Technology Khớp cặp
bởi
 Present Simple - choose positive, negative or question
Present Simple - choose positive, negative or question Thẻ bài ngẫu nhiên
Money Q&A. EF Intermediate
Money Q&A. EF Intermediate Thẻ bài ngẫu nhiên
GG3 U1.3 Pr Simple vs Pr Continuous
GG3 U1.3 Pr Simple vs Pr Continuous Sắp xếp nhóm
 pronouns I you we they
pronouns I you we they Đố vui
bởi
Who or which?
Who or which? Thắng hay thua đố vui
Superlative adjectives questions
Superlative adjectives questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Questions about jobs
Questions about jobs Nối từ
bởi
Recycling
Recycling Tìm đáp án phù hợp
bởi
Present Continious. Unit 3.2. Go getter 2
Present Continious. Unit 3.2. Go getter 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Sports Club
Sports Club Khớp cặp
bởi
School Subjects
School Subjects Hangman (Treo cổ)
bởi
Verb+preposition
Verb+preposition Đố vui
bởi
count toys
count toys Nối từ
bởi
pets
pets Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Santa's adventure
Santa's adventure Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Adjectives Order
Adjectives Order Hoàn thành câu
bởi
Directions
Directions Gắn nhãn sơ đồ
Irregular verbs (do, get, go, have)
Irregular verbs (do, get, go, have) Hoàn thành câu
Go Getter (3) - 4.4 Communication
Go Getter (3) - 4.4 Communication Hoàn thành câu
bởi
F&F 2 Unit 2 Feelings open the box
F&F 2 Unit 2 Feelings open the box Mở hộp
Christmas / New Year Phrasal Verbs
Christmas / New Year Phrasal Verbs Nối từ
bởi
Future forms
Future forms Thẻ bài ngẫu nhiên
Whose/ Possessive's
Whose/ Possessive's Thẻ thông tin
Fly High 1 vocabulary hangman 1
Fly High 1 vocabulary hangman 1 Đố vui
Reading vocab Go Getter 3 Unit 7.5
Reading vocab Go Getter 3 Unit 7.5 Khớp cặp
bởi
Around Town
Around Town Tìm đáp án phù hợp
bởi
Present Perfect for past experience
Present Perfect for past experience Thẻ bài ngẫu nhiên
As as, too, enough
As as, too, enough Đúng hay sai
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?