Англійська мова Past Simple
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'англійська past simple'
Did you...?
Phục hồi trật tự
Present Simple vs Past Simple key words
Sắp xếp nhóm
Past Simple Yes/No Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Did someone... SJ3
Đố vui
Present Perfect vs Past Simple
Thẻ thông tin
Вправа 2
Đảo chữ
Smart Junior 3. Unit 8. Project.
Hoàn thành câu
Simple past
Chương trình đố vui
Adverbs of frequency present simple
Phục hồi trật tự
Unit 20. Past Simple Negatives
Lật quân cờ
What did they do?
Thẻ thông tin
What did you do yesterday?
Vòng quay ngẫu nhiên
Показники часів
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple
Phục hồi trật tự
Past Simple. Irregular verbs. Reading.
Hoàn thành câu
Was-Were Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Warm-up (Past Simple). Unit 6. Go getter 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs (do, get, go, have)
Hoàn thành câu
Present Perfect/ Past Simple. Speaking.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Perfect, Past Simple
Đố vui
Present Simple/Continuous; Past Simple
Sắp xếp nhóm
Discussion questions past simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs. Practice. Part 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Regular verbs
Sắp xếp nhóm
English File 3. Unit 5. Past tenses
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple speaking adults
Thẻ bài ngẫu nhiên
Have Past Simple
Đố vui
Past Simple
Hoàn thành câu
Complete the questions (AmEF2)
Hoàn thành câu
Irregular verbs
Nối từ
Present Simple or Past Simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple Negative
Thẻ thông tin
Past Simple (Smart Junior 3)
Phục hồi trật tự
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Tìm đáp án phù hợp
Present Simple | present continuous markers
Sắp xếp nhóm
Clothes & Appearance. A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
moning routine 2/2
Khớp cặp
Kids box 4. Irregular Verbs.
Đố vui
Ukraine+Past Simple Passive Voice
Hoàn thành câu
Past Simple: to be
Phục hồi trật tự
Present Simple,+,-
Nối từ
Roadmap B1 Unit 2A Past Simple vs Past Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Events
Đố vui
Fly High 4. Lesson 6-7
Đố vui
Present Simple/Continuous/Future
Phục hồi trật tự