Молоді учні Present Simple
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'молоді учні present simple'
Present Simple | present continuous markers
Sắp xếp nhóm
Present Simple final test
Đố vui
Present Simple / Continuous
Phục hồi trật tự
Present Simple vs Present Continuous speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
present simple (+, -, ?)
Hoàn thành câu
Present Simple
Mở hộp
Present Simple affirmative
Hoàn thành câu
FF4 Unit 1 (What do you like for breakfast?: Words)
Tìm đáp án phù hợp
Go Getter 1 | 2.2 | too
Đố vui
Go Getter 3 | 1.3
Đố vui
F&F 2 Unit 9 Story
Đố vui
Fly high 3. Unit 23
Khớp cặp
Present Simple (+/-/?)
Hoàn thành câu
Go Getter 1 - Grammar 6.2
Hoàn thành câu
Present Simple he she it +s
Đố vui
Present Simple - Questions
Đố vui
Alphabet
Hoàn thành câu
GG1 Grammar 6.2
Hoàn thành câu
Numbers 10-100
Đố vui
Mixed Tenses
Đố vui
Present, Past, Future simple
Đố vui
Present Simple vs Past Simple key words
Sắp xếp nhóm
Adverbs of frequency present simple
Phục hồi trật tự
FF4 Unit 2 (Past simple: have and be)
Đúng hay sai
don't - doesn't
Phục hồi trật tự
меморі Майнкрафт
Khớp cặp
Smart Junior 3. Story Time 2
Đố vui
Present Simple (-, s)
Đố vui
Голосні звуки (читання)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Colours
Đảo chữ
Full Blast Have you ever...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple
Phục hồi trật tự
What are they doing?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Modalverben Präteritum
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple/Present Continuous Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple (+/-)
Đố vui
FF4 Unit 2 (Past simple)
Đố vui
Reading (cvc і)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Grammar 1 | past simple
Tìm đáp án phù hợp
Clothes & Appearance. A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple (+/-/?)
Đố vui
Звук Р
Khớp cặp
Сортування слів за кількістю складів
Sắp xếp nhóm
School things
Vòng quay ngẫu nhiên
Гра "Визнач перший звук"
Nối từ
С-Ш ДИФФЕРЕНЦИАЦИЯ
Thẻ bài ngẫu nhiên