Іноземні мови Для всіх вікових категорій
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'іноземні мови для всіх вікових категорій'
Numbers 11-99
Nối từ
Hotel Vocabulary
Mở hộp
Job&work
Nối từ
Speaking about TV series, films and programs
Vòng quay ngẫu nhiên
Appearance 2
Đảo chữ
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes
Gắn nhãn sơ đồ
Слово. Назва, дія та ознака предмета
Sắp xếp nhóm
Частини мови.
Sắp xếp nhóm
To Be + - ?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Smart Junior 4 Unit 4
Nối từ
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
LIKE - DONT LIKE
Lật quân cờ
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple
Hoàn thành câu
Prepare 5 NUS unit 8
Nối từ
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Tìm đáp án phù hợp
Debate
Thẻ bài ngẫu nhiên
Modals: can/have to
Vòng quay ngẫu nhiên
Wenn ich..., dann... (Beste Freunde A2.2 Lektion 31)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ (4A. Special days discussion)
Thẻ bài ngẫu nhiên
conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
ZNO Leader B2 Unit 5 Family
Nối từ
Години №1. Китайська мова
Vòng quay ngẫu nhiên
Partnergespräch Superlativ
Mở hộp
Imperativo
Thẻ bài ngẫu nhiên
Biernik i Narzędnik
Đố vui
speaking (elementary)
Vòng quay ngẫu nhiên
Appearance 1
Đảo chữ
she - her, he - his
Đố vui
go getter 2 unit 0.5
Thẻ thông tin
Sprechen
Thẻ bài ngẫu nhiên
Zahlen (Mir fehlen die Worte)
Hoàn thành câu
Perfekt (haben oder sein) Winterferien
Đúng hay sai
Im Klassenzimmer
Gắn nhãn sơ đồ
Вікторина для всіх
Đố vui
Складнопідрядне речення
Vòng quay ngẫu nhiên
Smart Junior 4 Module 6 Our world
Hoàn thành câu
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be"
Sắp xếp nhóm
Environment
Sắp xếp nhóm
Personal Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Next move 2 Environment
Hoàn thành câu
Possessive case
Đố vui
Протилежності
Nối từ
My Day
Đảo chữ
Fly High 2. Lessons 13- 14
Đố vui
Months
Lật quân cờ
vocabulary focus 2 unit 6
Thẻ bài ngẫu nhiên
About myself
Đố vui
What are you good at?
Đố vui
Smart Junior 2. Revision 1
Đố vui
Мій день
Gắn nhãn sơ đồ
His/her...
Đố vui
Wild animals vocabulary
Vòng quay ngẫu nhiên
A hotel bathroom
Gắn nhãn sơ đồ