た形
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
70 kết quả cho 'た形'
形容詞のグループ
Sắp xếp nhóm
辞書形/た形
Vòng quay ngẫu nhiên
ば・たら・なら・と
Đố vui
Урок 1ー2 Хірагана (голосні, строка か、さ、た、な)
Thẻ bài ngẫu nhiên
た
Nối từ
た
Tìm đáp án phù hợp
Антоніми (прикметники)
Nối từ
たり|だり
Mở hộp
と、たら
Nối từ
дзвінкі か さ た
Tìm đáp án phù hợp
たなは
Sắp xếp nhóm
たなは
Sắp xếp nhóm
дзвінкі か さ た
Nối từ
あかさた
Thẻ thông tin
あかさた
Sắp xếp nhóm
たなはま
Sắp xếp nhóm
Hiragana. さ、た、な
Đập chuột chũi
дієслова たり
Đúng hay sai
たべもの
Nối từ
た|な|は
Thẻ bài ngẫu nhiên
た、な、は、ま
Thẻ bài ngẫu nhiên
たい 1
Thẻ thông tin
て形
Thẻ thông tin
わたしのじゅうたく 1
Mê cung truy đuổi
わたしのじゅうたく 1
Nối từ
よう|みたい
Hoàn thành câu
わたしのじゅうたく
Khớp cặp
わたしのじゅうたく 1
Khớp cặp
あ|か|さ|た|な
Thẻ bài ngẫu nhiên
あかさたなは
Đảo chữ
て形 ①グループ
Sắp xếp nhóm
辞書形
Thẻ thông tin
うらしまたろう
Nối từ
わたしのじゅうたく (слова озвучка)
Thẻ bài ngẫu nhiên
わたしのじゅうたく (слова озвучка)
Thẻ bài ngẫu nhiên
い形容詞・な形容詞
Thẻ thông tin
5 課 漢字 よみかた
Đố vui
私のじゅうたく 2 ч
Tìm đáp án phù hợp
九課 漢字 よみかた ウクライナ語
Đố vui
たべもの・のみもの
Khớp cặp
たべものとのみもの
Sắp xếp nhóm
7課 漢字 よみかた
Chương trình đố vui
四課 漢字 よみかた
Tìm đáp án phù hợp
二課 漢字 よみかた
Tìm đáp án phù hợp
私のじゅうたく 2 ч(озвучка)
Thẻ bài ngẫu nhiên
私のじゅうたく 2 ч
Đố vui
私のじゅうたく 2 ч
Thẻ thông tin
二課 漢字 よみかた
Nối từ
5 課 漢字 よみかた
Tìm đáp án phù hợp
二課 漢字 よみかた
Tìm từ
私のじゅうたく 2ч
Thẻ bài ngẫu nhiên
私のじゅうたく 2 ч
Nối từ
三課 漢字 よみかた
Đố vui
四課 漢字 よみかた
Nối từ
ひらがな あ|か|さ|た
Đố vui
5 課 漢字 よみかた
Tìm đáp án phù hợp
5 課 漢字 よみかた
Tìm đáp án phù hợp
九課 漢字 よみかた ウクライナ語
Khớp cặp
五課 漢字 よみかた
Thắng hay thua đố vui