Англійська мова
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'англійська'
Prepositions of time
Đố vui
Family members
Đảo chữ
Family
Nối từ
Get to know you
Mở hộp
Food
Tìm đáp án phù hợp
Month
Hangman (Treo cổ)
Irregular verbs (II) UA
Tìm đáp án phù hợp
Gerund
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Continuous 1
Phục hồi trật tự
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Tìm đáp án phù hợp
FF1 Unit 11 all words
Đảo chữ
Alphabet - order 2
Hoàn thành câu
ABC
Thẻ bài ngẫu nhiên
Alphabet - names of letters
Nối từ
Family
Thẻ bài ngẫu nhiên
FF starter Food
Tìm đáp án phù hợp
Warm-up (Past Simple). Unit 6. Go getter 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Clothes (Smart Junior 2)
Đố vui
Go getter (1) U1-2 Phrases
Đố vui
FF1. Unit 2. Lesson 1
Đảo chữ
FF 2 Unit 3/ Reading/ Outdoor toys
Gắn nhãn sơ đồ
Shopping Go Getter
Nối từ
DOCTOR
Đố vui
Means of transport
Đố vui
Numbers 11-99
Nối từ
Unit 0
Đúng hay sai
WW2 Unit 7.1 Types of Shops
Tìm đáp án phù hợp
The food here is great
Gắn nhãn sơ đồ
ww 2 unit 1.1
Đảo chữ
Telling time
Nối từ
Money Q&A. EF Intermediate
Thẻ bài ngẫu nhiên
Using Technology
Khớp cặp
GG3 U1.3 Pr Simple vs Pr Continuous
Sắp xếp nhóm
Will-speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Was-Were Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers to 20
Đố vui
pronouns I you we they
Đố vui
Words: p.8-11
Nối từ
to be sentences
Phục hồi trật tự
Who or which?
Thắng hay thua đố vui
Present Simple - choose positive, negative or question
Thẻ bài ngẫu nhiên
Daily Routines
Tìm từ
Questions about jobs
Nối từ
Recycling
Tìm đáp án phù hợp
Present Continious. Unit 3.2. Go getter 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sports Club
Khớp cặp
School Subjects
Hangman (Treo cổ)
Verb+preposition
Đố vui
count toys
Nối từ
pets
Vòng quay ngẫu nhiên
Santa's adventure
Gắn nhãn sơ đồ
Irregular verbs (do, get, go, have)
Hoàn thành câu