Іноземні мови Англійська мова Для себе
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'іноземні мови англійська для себе'
Комплімент для себе))
Vòng quay ngẫu nhiên
Читання для себе. с.5 1 клас ( г)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Tìm đáp án phù hợp
Читання для себе
Thẻ bài ngẫu nhiên
Words: p.14-17
Nối từ
F&F1 unit 7 his/her
Đố vui
Roadmap A2+ Unit 4 (going to, would like, want to)
Thẻ bài ngẫu nhiên
ABC QUIZ
Đố vui
F&F3 Unit 8 a/an/some
Đố vui
small/big/long/short
Đố vui
Let's talk! (Speaking)
Vòng quay ngẫu nhiên
F&F3 Unit 12 and/or/but
Đố vui
Colors
Nối từ
Roadmap B1 (4B Discussion about brands)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion)
Thẻ thông tin
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses)
Thẻ bài ngẫu nhiên
There was/ There were
Đố vui
Roadmap A2 (3A speaking)
Vòng quay ngẫu nhiên
was/were/wasn't/weren't
Đố vui
Roadmap A2 (3A vocab practice)
Tìm đáp án phù hợp
Go Getter 4 Unit 7.4 Communication
Phục hồi trật tự
Describing a town or a city
Nối từ
English File beginner possessive pronouns
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple vs Present Continuous
Sắp xếp nhóm
What to do on Halloween
Tìm đáp án phù hợp
Present Simple
Phục hồi trật tự
Guess the emotion! (Roadmap A2+, 2A. One of those days)
Thẻ bài ngẫu nhiên
smart junior 4 unit 6
Nối từ
Did someone... SJ3
Đố vui
Present Simple speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
WW4 Adjectives of emotion
Nối từ
Name the comparative and superlative adjectives
Vòng quay ngẫu nhiên
SJ 3 Mod 6 some any
Hoàn thành câu
Roadmap A2 (2B vocab)
Nối từ
Comparative and Superlative form
Hoàn thành câu
FH1 all words u1.
Đố vui
F&F3 Unit 6 grammar
Đố vui
Fly High 2 Unit 11
Nối từ
QUIZ F&F1 Unit 8
Đố vui
Focus 1. Unit 2 - Food
Thẻ thông tin
Fly High 3. Review 4
Sắp xếp nhóm
Parts of the body
Gắn nhãn sơ đồ
Parts of the body
Nối từ
Full blast 5 NUS // Module 8 // Round up
Hoàn thành câu
question words
Nối từ
What time is it?
Tìm đáp án phù hợp
Places and buildings in town/city
Sắp xếp nhóm
Describing people/Harry Potter
Thẻ bài ngẫu nhiên