Cộng đồng

Англійська мова Past Simple Для себе

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'англійська past simple для себе'

Present Simple vs Past Simple key words
Present Simple vs Past Simple key words Sắp xếp nhóm
Full Blast 5 Irregular verbs 2
Full Blast 5 Irregular verbs 2 Nối từ
Did you...?
Did you...? Phục hồi trật tự
Present Perfect vs Past Simple
Present Perfect vs Past Simple Thẻ thông tin
Past
Past Đố vui
Simple past
Simple past Chương trình đố vui
Past Events
Past Events Phục hồi trật tự
bởi
Past Simple 4th grade
Past Simple 4th grade Hoàn thành câu
Past simple questions
Past simple questions Vòng quay ngẫu nhiên
Past time phrases
Past time phrases Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly High 4. Lesson 9
Fly High 4. Lesson 9 Hoàn thành câu
bởi
Grammar 1 | past simple
Grammar 1 | past simple Tìm đáp án phù hợp
Smart Junior 4. Past Events
Smart Junior 4. Past Events Phục hồi trật tự
bởi
Past simple questions
Past simple questions Đố vui
Past Simple (Holidays and Festivals)
Past Simple (Holidays and Festivals) Đố vui
Past simple
Past simple Nối từ
Simple Past Tense (Regular Verbs)
Simple Past Tense (Regular Verbs) Đố vui
Past Simple regular verbs
Past Simple regular verbs Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple. Questions
Past Simple. Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple Yes/No Questions
Past Simple Yes/No Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple. Yes/No Questions 2
Past Simple. Yes/No Questions 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Did someone... SJ3
Did someone... SJ3 Đố vui
Irregular verbs make - sleep
Irregular verbs make - sleep Nối từ
bởi
Wasn't or didn't
Wasn't or didn't Hoàn thành câu
bởi
Listening irr verbs
Listening irr verbs Sắp xếp nhóm
bởi
Past Simple (negative form )
Past Simple (negative form ) Mở hộp
bởi
Irregular Verbs
Irregular Verbs Khớp cặp
bởi
Irregular verbs
Irregular verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Present, Past, Future simple
Present, Past, Future simple Đố vui
Past simple correct the mistakes
Past simple correct the mistakes Thẻ thông tin
bởi
Past Simple speaking
Past Simple speaking Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Smart Junior 4. Smart Kids 3
Smart Junior 4. Smart Kids 3 Hoàn thành câu
bởi
Past Simple: to be
Past Simple: to be Phục hồi trật tự
Irregular Verbs (FH 3 )
Irregular Verbs (FH 3 ) Đố vui
bởi
Regular verbs, -ed
Regular verbs, -ed Tìm đáp án phù hợp
Комплімент для себе))
Комплімент для себе)) Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple regular
Past Simple regular Thẻ bài ngẫu nhiên
Questions Past Simple /Continuous
Questions Past Simple /Continuous Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple Questions
Past Simple Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs
Irregular verbs Nối từ
Irregular verbs (do, get, go, have)
Irregular verbs (do, get, go, have) Hoàn thành câu
Discussion questions past simple
Discussion questions past simple Thẻ bài ngẫu nhiên
Smart Junior 4. Module 3
Smart Junior 4. Module 3 Đố vui
bởi
BEP3 Unit 5: Is/are and was/were
BEP3 Unit 5: Is/are and was/were Đố vui
bởi
Past Simple speaking adults
Past Simple speaking adults Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly High 4. Lesson 6-7
Fly High 4. Lesson 6-7 Đố vui
bởi
Past simple regular verbs
Past simple regular verbs Vòng quay ngẫu nhiên
PAST SIMPLE Speaking questions 29
PAST SIMPLE Speaking questions 29 Vòng quay ngẫu nhiên
PAST SIMPLE Speaking questions 28
PAST SIMPLE Speaking questions 28 Vòng quay ngẫu nhiên
BEP3 Unit 5 Was/were
BEP3 Unit 5 Was/were Hoàn thành câu
bởi
Was were
Was were Đập chuột chũi
past simple, regular verbs
past simple, regular verbs Khớp cặp
Talking about last holiday
Talking about last holiday Thẻ bài ngẫu nhiên
PAST SIMPLE Speaking 30
PAST SIMPLE Speaking 30 Vòng quay ngẫu nhiên
Past simple
Past simple Phục hồi trật tự
 Читання для себе.  с.5 1 клас ( г)
Читання для себе. с.5 1 клас ( г) Thẻ bài ngẫu nhiên
Smart Junior 3. Unit 8. Project.
Smart Junior 3. Unit 8. Project. Hoàn thành câu
Unit 5. Lessons 8: Past simple (regular verbs) (Smiling Sam 3)
Unit 5. Lessons 8: Past simple (regular verbs) (Smiling Sam 3) Đố vui
English File 3. Unit 5. Past tenses
English File 3. Unit 5. Past tenses Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?