Cộng đồng

Англійська мова Adjectives

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'англійська adjectives'

Superlative adjectives questions
Superlative adjectives questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjectives Order
Adjectives Order Hoàn thành câu
bởi
adjectives describing people
adjectives describing people Nối từ
bởi
Prepositions of time
Prepositions of time Đố vui
bởi
 Family members
Family members Đảo chữ
bởi
Adjectives
Adjectives Tìm đáp án phù hợp
bởi
Comparison of adjectives
Comparison of adjectives Đố vui
Adjectives
Adjectives Nối từ
Adjective Suffixes
Adjective Suffixes Sắp xếp nhóm
Adjectives (Comparatives&Superlatives)
Adjectives (Comparatives&Superlatives) Thẻ bài ngẫu nhiên
Family
Family Nối từ
bởi
WW 4 1.5 Personality Adjectives
WW 4 1.5 Personality Adjectives Lật quân cờ
Possessive adjectives
Possessive adjectives Đố vui
adjectives with -ing and -ed A2 (p2)
adjectives with -ing and -ed A2 (p2) Thẻ bài ngẫu nhiên
Solutions Interm Unit 6 Forming nouns from adjectives
Solutions Interm Unit 6 Forming nouns from adjectives Sắp xếp nhóm
Solutions intermediate U 5E adjectives with prepositions
Solutions intermediate U 5E adjectives with prepositions Nối từ
 -ed or -ing adjectives
-ed or -ing adjectives Đố vui
Personality adjectives. Unit 1.3. Wider world 1
Personality adjectives. Unit 1.3. Wider world 1 Nối từ
go getter 3 (0.4) adjectives/ with prepositions
go getter 3 (0.4) adjectives/ with prepositions Sắp xếp nhóm
Possessive pronouns vs possessive adjectives
Possessive pronouns vs possessive adjectives Đố vui
Fly high 2. Unit 9. Possessive adjectives
Fly high 2. Unit 9. Possessive adjectives Nối từ
Get to know you
Get to know you Mở hộp
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under Đố vui
Food
Food Tìm đáp án phù hợp
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7)
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7) Đố vui
Month
Month Hangman (Treo cổ)
bởi
Irregular verbs (II) UA
Irregular verbs (II) UA Tìm đáp án phù hợp
Gerund
Gerund Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Continuous 1
Present Continuous 1 Phục hồi trật tự
bởi
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster Tìm đáp án phù hợp
Adjectives revision GG4 Unit 2
Adjectives revision GG4 Unit 2 Nối từ
bởi
Match Countries&Nationalities
Match Countries&Nationalities Nối từ
Prepare 5 Nus. Unit 2. Adjectives - Feelings
Prepare 5 Nus. Unit 2. Adjectives - Feelings Nối từ
WW 2, Unit  2.3
WW 2, Unit 2.3 Tìm đáp án phù hợp
Adjectives Adverbs
Adjectives Adverbs Khớp cặp
bởi
WW4 Adjectives of emotion
WW4 Adjectives of emotion Nối từ
Focus 2 Unit 1 adjectives
Focus 2 Unit 1 adjectives Nối từ
Degrees of Comparison of Adjectives
Degrees of Comparison of Adjectives Đố vui
bởi
Go Getter 2 | 4.3
Go Getter 2 | 4.3 Phục hồi trật tự
Adjectives for Films GG4 Unit 4.7
Adjectives for Films GG4 Unit 4.7 Sắp xếp nhóm
bởi
adjectives
adjectives Nối từ
Name the comparative and superlative adjectives
Name the comparative and superlative adjectives Vòng quay ngẫu nhiên
Extreme Adjectives ww 3 unit 1
Extreme Adjectives ww 3 unit 1 Nối từ
Unit 8. Taste (adjectives)
Unit 8. Taste (adjectives) Nối từ
Adjectives ending in -ed or -ing
Adjectives ending in -ed or -ing Đố vui
ing/ed A2
ing/ed A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Possessive pronouns
Possessive pronouns Đố vui
Possessive adjectives
Possessive adjectives Đố vui
Antonyms
Antonyms Nối từ
FF1 Unit 11 all words
FF1 Unit 11 all words Đảo chữ
Alphabet - order 2
Alphabet - order 2 Hoàn thành câu
ABC
ABC Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjectives order GG4
Adjectives order GG4 Phục hồi trật tự
bởi
Our Your Their FF3
Our Your Their FF3 Đố vui
Alphabet - names of letters
Alphabet - names of letters Nối từ
Adjectives -ed -ing
Adjectives -ed -ing Sắp xếp nhóm
bởi
FF starter Food
FF starter Food Tìm đáp án phù hợp
bởi
Family
Family Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Professions adjectives
Professions adjectives Khớp cặp
bởi
Warm-up (Past Simple). Unit 6. Go getter 2
Warm-up (Past Simple). Unit 6. Go getter 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?