Cộng đồng

Англійська мова City

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'англійська city'

Describing a town or a city
Describing a town or a city Nối từ
Places and buildings in town/city
Places and buildings in town/city Sắp xếp nhóm
Places in town
Places in town Nối từ
bởi
Places in the town
Places in the town Tìm đáp án phù hợp
City/Town
City/Town Đảo chữ
Places in town
Places in town Nối từ
bởi
Places in the city
Places in the city Nối từ
city
city Đảo chữ
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Present Simple Adverbs of Frequency
Present Simple Adverbs of Frequency Đố vui
bởi
Places in the town
Places in the town Tìm đáp án phù hợp
In the city
In the city Nối từ
Англійська революція
Англійська революція Thứ tự xếp hạng
Features of a town (B1 Roadmap 3C Revision)
Features of a town (B1 Roadmap 3C Revision) Nối từ
bởi
Prepare 5. Unit 13. Prepositions
Prepare 5. Unit 13. Prepositions Đố vui
bởi
city
city Nối từ
 Prepare 5. Unit 14. Because, or, and, but
Prepare 5. Unit 14. Because, or, and, but Hoàn thành câu
bởi
 Places in the City
Places in the City Tìm đáp án phù hợp
bởi
City
City Nối từ
Prepare 5. Unit 11: Entertainment
Prepare 5. Unit 11: Entertainment Đảo chữ
bởi
pr. cont. City life
pr. cont. City life Đố vui
City
City Lật quân cờ
bởi
In the city Warm-up
In the city Warm-up Thẻ bài ngẫu nhiên
In the city
In the city Đố vui
Places-city
Places-city Tìm đáp án phù hợp
bởi
Англійська революція (особистості)
Англійська революція (особистості) Sắp xếp nhóm
NMT 10 (advertisement)
NMT 10 (advertisement) Đố vui
Карпюк, англійська, 4 клас, вправа 2 ст 109
Карпюк, англійська, 4 клас, вправа 2 ст 109 Thứ tự xếp hạng
bởi
Places In the city
Places In the city Thẻ thông tin
Around the City Discussion
Around the City Discussion Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
City
City Gắn nhãn sơ đồ
City
City Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
City
City Khớp cặp
city
city Thẻ bài ngẫu nhiên
City
City Gắn nhãn sơ đồ
City
City Nối từ
Places in the city
Places in the city Tìm đáp án phù hợp
bởi
Places In The City
Places In The City Gắn nhãn sơ đồ
Places in the City
Places in the City Tìm đáp án phù hợp
bởi
Places in a city
Places in a city Đố vui
Англійська революція
Англійська революція Nối từ
3.3 (City Creatures - The lorry)
3.3 (City Creatures - The lorry) Nối từ
bởi
Places in the city
Places in the city Tìm đáp án phù hợp
Prepare 5 NUS. Unit 14. Going out
Prepare 5 NUS. Unit 14. Going out Nối từ
bởi
Places around the city
Places around the city Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Places in the city
Places in the city Nối từ
bởi
Англійська революція (дати)
Англійська революція (дати) Nối từ
 Family members
Family members Đảo chữ
bởi
Prepositions of time
Prepositions of time Đố vui
bởi
Around the city
Around the city Thẻ thông tin
Alphabet - order 2
Alphabet - order 2 Hoàn thành câu
Cereal + Dairy Products
Cereal + Dairy Products Nối từ
Family
Family Nối từ
bởi
FF starter Food
FF starter Food Tìm đáp án phù hợp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?