Англійська мова Feelings
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'англійська feelings'
Prepositions of time
Đố vui
GG2 Feelings Task 2
Đảo chữ
Month
Hangman (Treo cổ)
Food
Tìm đáp án phù hợp
Get to know you
Mở hộp
Gerund
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Tìm đáp án phù hợp
Academy Stars 1. Unit 4. Feelings Comic
Gắn nhãn sơ đồ
WW 2, Unit 2.3
Tìm đáp án phù hợp
F&F 2 Unit 2 Feelings
Đảo chữ
Feelings Emojis
Nối từ
How did you feel? B1
Hoàn thành câu
Family members
Đảo chữ
Family
Nối từ
Complete with some, a/an, any. Unit 2.7. Go getter 2
Hoàn thành câu
Present Continious. Unit 3.2. Go getter 2
Sắp xếp nhóm
Cards Unit 1.5 Vocabulary
Thẻ bài ngẫu nhiên
Giving health advice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Emotions
Đảo chữ
EF Pre 7A-7B Infinitive & Gerund
Thẻ bài ngẫu nhiên
Posessive case
Đố vui
go getter starters (jobs)
Sắp xếp nhóm
Discussion questions past simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Routine A1
Mở hộp
How do you feel if
Thẻ bài ngẫu nhiên
fly high 2 unit 8
Đố vui
Zero and First Conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
all tenses revision
Thẻ bài ngẫu nhiên
Question tags
Nối từ
This that these those
Đố vui
Possessive pronouns
Đố vui
verbs + ing
Đố vui
English File Elementary 5A Can (communicative)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparatives
Đố vui
Comparison of adjectives
Đố vui
Was/were/am/is/are.
Đố vui
CColours
Đố vui
Colours
Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas verbs vocabulary
Nối từ
numbers 1-10 match
Nối từ
time o'clock
Vòng quay ngẫu nhiên
Healthy, illness
Gắn nhãn sơ đồ
Shops Outcomes Pre-Intermediate
Sắp xếp nhóm
Health Issues Should
Phục hồi trật tự
Speak about...
Mở hộp
What animals can you see?
Đố vui
Think 3 WB p5 question tags
Gắn nhãn sơ đồ
Go getter 3 0.2 to be going to
Phục hồi trật tự
Places in the City
Tìm đáp án phù hợp
go getter2 0.5
Đảo chữ
Irregular verbs. Practice. Part 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
English File Elementary Unit 2A Things
Tìm đáp án phù hợp
Countries Nationalities
Thẻ thông tin