Англійська мова Go getter 2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'англійська go getter 2'
Go getter 2. Unit 6.1 vocabulary jobs
Thẻ thông tin
Always - never GG1 Unit 6
Phục hồi trật tự
Go getter (1) U1-2 Phrases
Đố vui
Warm-up (Past Simple). Unit 6. Go getter 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 0
Đúng hay sai
Using Technology
Khớp cặp
Present Continious. Unit 3.2. Go getter 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Around Town
Tìm đáp án phù hợp
How many/How much 2
Lật quân cờ
Present Continious. Unit 3.2. Go getter 2
Sắp xếp nhóm
Complete with some, a/an, any. Unit 2.7. Go getter 2
Hoàn thành câu
go getter2 0.5
Đảo chữ
Go getter 2. Lesson 2.1
Thẻ thông tin
Countries Nationalities
Thẻ thông tin
Go getter 2, unit 3, test
Hoàn thành câu
Prepositions
Tìm đáp án phù hợp
Using Technology
Đảo chữ
Get grammar. Unit 6.3. Go getter 2
Hoàn thành câu
Go Getter 2 Unit 1 School items/School subjects
Sắp xếp nhóm
Language Revision. Unit 6. Go getter 1
Hoàn thành câu
Go getter 2 unit 1
Nối từ
Countable/uncountable. Unit 2.7. Go getter 2
Sắp xếp nhóm
Countries and nationalities 2
Vòng quay ngẫu nhiên
go getter 1 unit 1.5
Nối từ
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Tìm đáp án phù hợp
Go getter 3. Unit 2. Shops
Nối từ
Go Getter 3. Unit 2. Shopping Label picture
Gắn nhãn sơ đồ
GG2 Feelings Task 2
Đảo chữ
Go getter 1 unit 3.2
Gắn nhãn sơ đồ
Shopping Go Getter
Nối từ
GG3 U1.3 Pr Simple vs Pr Continuous
Sắp xếp nhóm
Go Getter (3) - 4.4 Communication
Hoàn thành câu
Adjectives Order
Hoàn thành câu
Reading vocab Go Getter 3 Unit 7.5
Khớp cặp
adjectives describing people
Nối từ
As as, too, enough
Đúng hay sai
go getter 2 unit 3.5
Chương trình đố vui
School Subjects
Hangman (Treo cổ)
Adjectives
Tìm đáp án phù hợp
Go Getter 3 Unit 1.2
Gắn nhãn sơ đồ
go getter 3 (0.5) A/AN/SOME/ANY
Sắp xếp nhóm
SHOPPING quiz
Đố vui
go getter starters (jobs)
Sắp xếp nhóm
Using Technology
Thắng hay thua đố vui
Giving health advice
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3 starter unit 0 subjects and places in school
Tìm đáp án phù hợp
Cards Unit 1.5 Vocabulary
Thẻ bài ngẫu nhiên
Using Technology
Gắn nhãn sơ đồ
Emotions GG2 3.3
Tìm từ
Go Getter (1) Unit 3 - In the house
Hangman (Treo cổ)
Health Issues Should
Phục hồi trật tự
Go getter 3 0.2 to be going to
Phục hồi trật tự