Cộng đồng

Англійська мова Go getter 3

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'англійська go getter 3'

go getter 1 unit 1.5
go getter 1 unit 1.5 Nối từ
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster Tìm đáp án phù hợp
Always - never GG1 Unit 6
Always - never GG1 Unit 6 Phục hồi trật tự
bởi
Shopping Go Getter
Shopping Go Getter Nối từ
bởi
Go Getter (3) - 4.4 Communication
Go Getter (3) - 4.4 Communication Hoàn thành câu
bởi
Go getter unit 0.3
Go getter unit 0.3 Nối từ
Reading vocab Go Getter 3 Unit 7.5
Reading vocab Go Getter 3 Unit 7.5 Khớp cặp
bởi
As as, too, enough
As as, too, enough Đúng hay sai
bởi
School Subjects
School Subjects Hangman (Treo cổ)
bởi
Go Getter 3 Unit 1.2
Go Getter 3 Unit 1.2 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
go getter 3 (0.5)  A/AN/SOME/ANY
go getter 3 (0.5) A/AN/SOME/ANY Sắp xếp nhóm
SHOPPING quiz
SHOPPING quiz Đố vui
bởi
go getter 1 unit 3.1
go getter 1 unit 3.1 Nối từ
Go Getter (3) - U4 Communication
Go Getter (3) - U4 Communication Sắp xếp nhóm
bởi
go getter starters (jobs)
go getter starters (jobs) Sắp xếp nhóm
Health Issues
Health Issues Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Going to vs Future Simple
Going to vs Future Simple Hoàn thành câu
bởi
Giving health advice
Giving health advice Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go getter 3 starter unit 0 subjects and places in school
Go getter 3 starter unit 0 subjects and places in school Tìm đáp án phù hợp
Cards Unit 1.5 Vocabulary
Cards Unit 1.5 Vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go getter 2, unit 3, test
Go getter 2, unit 3, test Hoàn thành câu
Go Getter (1) Unit 3 - In the house
Go Getter (1) Unit 3 - In the house Hangman (Treo cổ)
bởi
go getter 3 (0.1)
go getter 3 (0.1) Hoàn thành câu
Superlatives
Superlatives Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Go getter 3  0.1
Go getter 3 0.1 Nối từ
Pet Paws Cafe Go Getter 3 Unit 2.5
Pet Paws Cafe Go Getter 3 Unit 2.5 Đảo chữ
bởi
Go getter 3 (0.5)  some,  any
Go getter 3 (0.5) some, any Đố vui
Shopping Go Getter 3
Shopping Go Getter 3 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Health Issues Should
Health Issues Should Phục hồi trật tự
bởi
Go getter 3 0.2 to be going to
Go getter 3 0.2 to be going to Phục hồi trật tự
Shopping Go Getter 3
Shopping Go Getter 3 Hangman (Treo cổ)
bởi
Health Issues
Health Issues Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Health Matters
Health Matters Nối từ
bởi
Household chores. Go Getter 3. Unit 1
Household chores. Go Getter 3. Unit 1 Nối từ
Go Getter (3) - 4.5 Vocabulary 1
Go Getter (3) - 4.5 Vocabulary 1 Nối từ
bởi
go getter 3 (0.2) jobs
go getter 3 (0.2) jobs Nối từ
go getter 3 (0.4) adjectives/ with prepositions
go getter 3 (0.4) adjectives/ with prepositions Sắp xếp nhóm
Go getter 3. Unit 2. Shops
Go getter 3. Unit 2. Shops Nối từ
Go getter 3. Unit 4. Communication Phrases
Go getter 3. Unit 4. Communication Phrases Nối từ
Go Getter 3. Unit 2. Shopping Label picture
Go Getter 3. Unit 2. Shopping Label picture Gắn nhãn sơ đồ
too, not...enough, as...as, no as...as Go Getter 3 Unit2.3 Grammar
too, not...enough, as...as, no as...as Go Getter 3 Unit2.3 Grammar Đố vui
Go getter 1 unit 3.2
Go getter 1 unit 3.2 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Go getter 2. Unit 6.1 vocabulary jobs
Go getter 2. Unit 6.1 vocabulary jobs Thẻ thông tin
Go getter 3. Unit 4. Useful things. You use it to...
Go getter 3. Unit 4. Useful things. You use it to... Đố vui
Go getter (1) U1-2 Phrases
Go getter (1) U1-2 Phrases Đố vui
bởi
Warm-up (Past Simple). Unit 6. Go getter 2
Warm-up (Past Simple). Unit 6. Go getter 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
GG2 Unit 1.2 They meet before class
GG2 Unit 1.2 They meet before class Đố vui
bởi
Unit 0
Unit 0 Đúng hay sai
bởi
Using Technology
Using Technology Khớp cặp
bởi
Go getter 3 unit 0.4
Go getter 3 unit 0.4 Chương trình đố vui
GG3 U1.3 Pr Simple vs Pr Continuous
GG3 U1.3 Pr Simple vs Pr Continuous Sắp xếp nhóm
Present Continious. Unit 3.2. Go getter 2
Present Continious. Unit 3.2. Go getter 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
adjectives describing people
adjectives describing people Nối từ
bởi
Around Town
Around Town Tìm đáp án phù hợp
bởi
Adjectives Order
Adjectives Order Hoàn thành câu
bởi
How many/How much 2
How many/How much 2 Lật quân cờ
Go getter 3 Unit 7.4 Communication
Go getter 3 Unit 7.4 Communication Thẻ bài ngẫu nhiên
Shopping GG3 2.1
Shopping GG3 2.1 Lật quân cờ
bởi
Go getter 3. Unit 2. Shopping Quiz
Go getter 3. Unit 2. Shopping Quiz Đố vui
Adjectives
Adjectives Tìm đáp án phù hợp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?