Cộng đồng

Англійська мова House

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'англійська house'

Go Getter (1) Unit 3 - In the house
Go Getter (1) Unit 3 - In the house Hangman (Treo cổ)
bởi
Prepositions of time
Prepositions of time Đố vui
bởi
Go Getter (1) Houses in the UK
Go Getter (1) Houses in the UK Gắn nhãn sơ đồ
bởi
My house
My house Nối từ
Go Getter (1) Houses in the UK
Go Getter (1) Houses in the UK Hoàn thành câu
bởi
go getter 1 unit 3.1 in the house
go getter 1 unit 3.1 in the house Tìm đáp án phù hợp
Month
Month Hangman (Treo cổ)
bởi
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7)
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7) Đố vui
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under Đố vui
Food
Food Tìm đáp án phù hợp
Get to know you
Get to know you Mở hộp
Gerund
Gerund Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster Tìm đáp án phù hợp
Focus 2 Unit 4.1 house
Focus 2 Unit 4.1 house Thẻ thông tin
House
House Tìm đáp án phù hợp
This is my family and things
This is my family and things Nối từ
Smart Junior 3. Unit 5. My  new house
Smart Junior 3. Unit 5. My new house Đố vui
Solutions Interm Unit 4A - Types of houses
Solutions Interm Unit 4A - Types of houses Nối từ
things in the house 2
things in the house 2 Gắn nhãn sơ đồ
Go Getter (1) Unit 3 - In the house
Go Getter (1) Unit 3 - In the house Đảo chữ
 Family members
Family members Đảo chữ
bởi
Solutions Inter In the House 4G
Solutions Inter In the House 4G Nối từ
 Unit 2.1 Types of house Get 200
Unit 2.1 Types of house Get 200 Thẻ thông tin
Family
Family Nối từ
bởi
Complete with some, a/an, any. Unit 2.7. Go getter 2
Complete with some, a/an, any. Unit 2.7. Go getter 2 Hoàn thành câu
time o'clock
time o'clock Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Present Continious. Unit 3.2. Go getter 2
Present Continious. Unit 3.2. Go getter 2 Sắp xếp nhóm
Cards Unit 1.5 Vocabulary
Cards Unit 1.5 Vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Giving health advice
Giving health advice Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Healthy, illness
Healthy, illness Gắn nhãn sơ đồ
Emotions
Emotions Đảo chữ
bởi
EF Pre 7A-7B Infinitive & Gerund
EF Pre 7A-7B Infinitive & Gerund Thẻ bài ngẫu nhiên
Posessive case
Posessive case Đố vui
go getter starters (jobs)
go getter starters (jobs) Sắp xếp nhóm
Discussion questions past simple
Discussion questions past simple Thẻ bài ngẫu nhiên
Possessive pronouns
Possessive pronouns Đố vui
English File Elementary 5A Can (communicative)
English File Elementary 5A Can (communicative) Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas verbs vocabulary
Christmas verbs vocabulary Nối từ
This that these those
This that these those Đố vui
Routine A1
Routine A1 Mở hộp
Was/were/am/is/are.
Was/were/am/is/are. Đố vui
bởi
 CColours
CColours Đố vui
 Colours
Colours Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparison of adjectives
Comparison of adjectives Đố vui
verbs + ing
verbs + ing Đố vui
bởi
Present Simple Adverbs of Frequency
Present Simple Adverbs of Frequency Đố vui
How do you feel if
How do you feel if Thẻ bài ngẫu nhiên
Question tags
Question tags Nối từ
fly high 2 unit 8
fly high 2 unit 8 Đố vui
Healh problems What's the matter?
Healh problems What's the matter? Nối từ
numbers 1-10 match
numbers 1-10 match Nối từ
bởi
Zero and First Conditional
Zero and First Conditional Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparatives
Comparatives Đố vui
bởi
all tenses revision
all tenses revision Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Shops Outcomes Pre-Intermediate
Shops Outcomes Pre-Intermediate Sắp xếp nhóm
bởi
Health Issues Should
Health Issues Should Phục hồi trật tự
bởi
Speak about...
Speak about... Mở hộp
Winter Vocabulary
Winter Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
 FF 3 unit 1 Countries
FF 3 unit 1 Countries Nối từ
What animals can you see?
What animals can you see? Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?