Англійська мова House
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'англійська house'
House and Parts of the house
Nối từ
Prepositions of time
Đố vui
Family members
Đảo chữ
indirect questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
My house
Nối từ
Alphabet - order 2
Hoàn thành câu
ABC
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter (1) Houses in the UK
Gắn nhãn sơ đồ
Family
Nối từ
FF starter Food
Tìm đáp án phù hợp
Go Getter (1) Unit 3 - In the house
Hangman (Treo cổ)
Alphabet - names of letters
Nối từ
Go Getter (1) Houses in the UK
Hoàn thành câu
I've got a . I haven't got a cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
go getter 1 unit 3.1 in the house
Tìm đáp án phù hợp
Irregular verbs (II) UA
Tìm đáp án phù hợp
Month of the Year
Tìm đáp án phù hợp
Get to know you
Mở hộp
Food
Tìm đáp án phù hợp
Adverbs of frequency
Phục hồi trật tự
Month
Hangman (Treo cổ)
Present Continuous 1
Phục hồi trật tự
Gerund
Thẻ bài ngẫu nhiên
beehive 1 unit 1
Tìm đáp án phù hợp
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Tìm đáp án phù hợp
House
Tìm đáp án phù hợp
This is my family and things
Nối từ
Focus 2 Unit 4.1 house
Thẻ thông tin
things in the house 2
Gắn nhãn sơ đồ
NMT (ex. with pictures)
Đố vui
Unit 2.1 Types of house Get 200
Thẻ thông tin
Alphabet - order 1
Hoàn thành câu
FF1 Unit 11 all words
Đảo chữ
Family
Thẻ bài ngẫu nhiên
Whose/ Possessive's
Thẻ thông tin
Questions about jobs
Nối từ
Present Continious. Unit 3.2. Go getter 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
In the Park
Khớp cặp
count toys
Nối từ
Reading vocab Go Getter 3 Unit 7.5
Khớp cặp
adjectives describing people
Nối từ
As as, too, enough
Đúng hay sai
Countries FF3 Unit 1
Đảo chữ
Verb+preposition
Đố vui
How many/How much 2
Lật quân cờ
go getter 2 unit 1.3
Thẻ bài ngẫu nhiên
fly high 2 lesson 9
Đố vui
Describing people
Sắp xếp nhóm
Recycling
Tìm đáp án phù hợp