Cộng đồng

Англійська мова Spring

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'англійська spring'

Spring
Spring Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
spring
spring Vòng quay ngẫu nhiên
Spring
Spring Nối từ
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Present Simple Adverbs of Frequency
Present Simple Adverbs of Frequency Đố vui
bởi
spring
spring Phục hồi trật tự
Англійська революція
Англійська революція Thứ tự xếp hạng
Prepare 5. Unit 13. Prepositions
Prepare 5. Unit 13. Prepositions Đố vui
bởi
 Prepare 5. Unit 14. Because, or, and, but
Prepare 5. Unit 14. Because, or, and, but Hoàn thành câu
bởi
Seasons: spring + summer
Seasons: spring + summer Tìm đáp án phù hợp
Prepare 5. Unit 11: Entertainment
Prepare 5. Unit 11: Entertainment Đảo chữ
bởi
SPRING
SPRING Đố vui
Spring
Spring Nối từ
 Speaking spring
Speaking spring Mở hộp
bởi
spring activities
spring activities Nối từ
SPRING FLOWERS
SPRING FLOWERS Đúng hay sai
Speaking spring
Speaking spring Mở hộp
bởi
NMT 10 (advertisement)
NMT 10 (advertisement) Đố vui
Англійська революція (особистості)
Англійська революція (особистості) Sắp xếp nhóm
Карпюк, англійська, 4 клас, вправа 2 ст 109
Карпюк, англійська, 4 клас, вправа 2 ст 109 Thứ tự xếp hạng
bởi
Spring 5th_Karpyuk
Spring 5th_Karpyuk Hoàn thành câu
Spring is coming
Spring is coming Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Англійська революція
Англійська революція Nối từ
Spring
Spring Nối từ
Spring memory
Spring memory Khớp cặp
bởi
Spring
Spring Đảo chữ
Prepare 5 NUS. Unit 14. Going out
Prepare 5 NUS. Unit 14. Going out Nối từ
bởi
Spring Anagram
Spring Anagram Đảo chữ
spring
spring Thẻ thông tin
Spring crossword
Spring crossword Ô chữ
bởi
Spring
Spring Hoàn thành câu
SPRING
SPRING Đúng hay sai
Spring
Spring Đảo chữ
bởi
spring
spring Mở hộp
spring
spring Thẻ bài ngẫu nhiên
Spring
Spring Hangman (Treo cổ)
Prepositions of time
Prepositions of time Đố vui
bởi
 Family members
Family members Đảo chữ
bởi
Spring in Ukraine ( Starter)
Spring in Ukraine ( Starter) Hoàn thành câu
bởi
Англійська революція (дати)
Англійська революція (дати) Nối từ
Alphabet - order 2
Alphabet - order 2 Hoàn thành câu
spring flowers (singular)
spring flowers (singular) Tìm đáp án phù hợp
Cereal + Dairy Products
Cereal + Dairy Products Nối từ
Family
Family Nối từ
bởi
FF starter Food
FF starter Food Tìm đáp án phù hợp
bởi
Мій одяг
Мій одяг Tìm từ
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7)
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7) Đố vui
Food
Food Tìm đáp án phù hợp
Get to know you
Get to know you Mở hộp
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under Đố vui
Irregular verbs (II) UA
Irregular verbs (II) UA Tìm đáp án phù hợp
Month
Month Hangman (Treo cổ)
bởi
Oxford exam trainer B2 Unit 3
Oxford exam trainer B2 Unit 3 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?