Англійська мова А2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'англійська а2'
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Tìm đáp án phù hợp
Англійська мова. Кольори
Tìm đáp án phù hợp
Дні тижня. Англійська мова. 3 клас
Gắn nhãn sơ đồ
Англійська революція
Thứ tự xếp hạng
Prepare 5. Unit 14. Because, or, and, but
Hoàn thành câu
NMT 10 (advertisement)
Đố vui
Англійська революція (особистості)
Sắp xếp nhóm
Карпюк, англійська, 4 клас, вправа 2 ст 109
Thứ tự xếp hạng
Англійська революція
Nối từ
Family members
Đảo chữ
Prepositions of time
Đố vui
Alphabet - order 2
Hoàn thành câu
Англійська революція (дати)
Nối từ
Cereal + Dairy Products
Nối từ
FF starter Food
Tìm đáp án phù hợp
Family
Nối từ
Мій одяг
Tìm từ
Англійська 1 клас
Nối từ
Get to know you
Mở hộp
Food
Tìm đáp án phù hợp
Irregular verbs (II) UA
Tìm đáp án phù hợp
Month
Hangman (Treo cổ)
Adverbs of frequency
Phục hồi trật tự
Gerund
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Continuous 1
Phục hồi trật tự
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Tìm đáp án phù hợp
FF1 Unit 11 all words
Đảo chữ
ABC
Thẻ bài ngẫu nhiên
Whose/ Possessive's
Thẻ thông tin
count toys
Nối từ
Questions about jobs
Nối từ
Present Continious. Unit 3.2. Go getter 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
go getter 2 unit 1.3
Thẻ bài ngẫu nhiên
School Subjects
Hangman (Treo cổ)
Reading vocab Go Getter 3 Unit 7.5
Khớp cặp
Present Perfect Simple / Present Perfect Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
adjectives describing people
Nối từ
Around Town
Tìm đáp án phù hợp
In the Park
Khớp cặp
Countries FF3 Unit 1
Đảo chữ
We, they, he, she or it?
Đố vui
Have you ever
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter (3) - 4.4 Communication
Hoàn thành câu
Irregular verbs (do, get, go, have)
Hoàn thành câu
Superlative adjectives questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
How many/How much 2
Lật quân cờ
Adjectives Order
Hoàn thành câu
Sports Club
Khớp cặp
Present Tenses
Sắp xếp nhóm
Directions
Gắn nhãn sơ đồ
Future forms
Thẻ bài ngẫu nhiên