Cộng đồng

Вища освіта Культура

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'вища освіта культура'

Побажання
Побажання Mở hộp
Бази даних
Бази даних Nối từ
bởi
Культура в роки Другої світової війни
Культура в роки Другої світової війни Nối từ
bởi
Present Perfect Verbs (pre-intermediate level) Memory Cards
Present Perfect Verbs (pre-intermediate level) Memory Cards Khớp cặp
bởi
Oxford exam trainer B2 unit 4 education 1
Oxford exam trainer B2 unit 4 education 1 Nối từ
Обличчя (до підручника крок за кроком)
Обличчя (до підручника крок за кроком) Gắn nhãn sơ đồ
Friendship and family Questions
Friendship and family Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Sprechen B1
Sprechen B1 Vòng quay ngẫu nhiên
Музичне і танцювальне мистецтво Індії
Музичне і танцювальне мистецтво Індії Đố vui
bởi
Nennen Sie das richtige Adjektive.
Nennen Sie das richtige Adjektive. Đố vui
co robisz, kiedy? (pogoda)
co robisz, kiedy? (pogoda) Mở hộp
«Іншомовні слова»
«Іншомовні слова» Đố vui
Languages
Languages Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparatives and Superlatives Questions
Comparatives and Superlatives Questions Vòng quay ngẫu nhiên
12 страв на Святвечір: склади меню
12 страв на Святвечір: склади меню Sắp xếp nhóm
Кличний відмінок
Кличний відмінок Sắp xếp nhóm
Література порубіжжя ХІХ-ХХ ст.
Література порубіжжя ХІХ-ХХ ст. Sắp xếp nhóm
bởi
Outcomes Beginner u11( Birthday)
Outcomes Beginner u11( Birthday) Nối từ
bởi
CZAS PRZYSZŁY
CZAS PRZYSZŁY Máy bay
Fragewörter:
Fragewörter: Nối từ
Menschen A1.2 Lektion 16 KVL Wichtige Termine
Menschen A1.2 Lektion 16 KVL Wichtige Termine Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
People: personality, meeting people, neighborhood, gender
People: personality, meeting people, neighborhood, gender Vòng quay ngẫu nhiên
아요 어요 해요
아요 어요 해요 Sắp xếp nhóm
bởi
Як світ відчуває тебе сьогодні
Як світ відчуває тебе сьогодні Vòng quay ngẫu nhiên
Що я виідчуваю, коли...
Що я виідчуваю, коли... Vòng quay ngẫu nhiên
Gerund and Infinitive 2
Gerund and Infinitive 2 Mở hộp
Small talk 2
Small talk 2 Mở hộp
Reported Speech
Reported Speech Đố vui
bởi
Інтерактивна вправа до Дня Гідності та Свободи України
Інтерактивна вправа до Дня Гідності та Свободи України Đúng hay sai
Christmas / New Year Speaking
Christmas / New Year Speaking Mở hộp
Передбачення на тиждень
Передбачення на тиждень Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple (doesn't/do)
Present Simple (doesn't/do) Đố vui
Present Simple (-, s)
Present Simple (-, s) Đố vui
Conditional 1
Conditional 1 Đố vui
bởi
Unit 8. Taste (adjectives)
Unit 8. Taste (adjectives) Nối từ
Unit 8. Food Verbs
Unit 8. Food Verbs Nối từ
Past
Past Đố vui
Providing that / as long as / unless
Providing that / as long as / unless Đố vui
bởi
Різдво
Різдво Đảo chữ
Health Questions
Health Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Technology speaking
Technology speaking Mở hộp
-И / І в іншомовних словах
-И / І в іншомовних словах Sắp xếp nhóm
Talking about last holiday
Talking about last holiday Thẻ bài ngẫu nhiên
Ages and stages of life. 1A Solutions Intermediate
Ages and stages of life. 1A Solutions Intermediate Nối từ
bởi
-И / -І в іншомовних словах
-И / -І в іншомовних словах Sắp xếp nhóm
Nature speaking
Nature speaking Mở hộp
And; But; So; Because
And; But; So; Because Vòng quay ngẫu nhiên
Warm-up Speaking 2
Warm-up Speaking 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Clothes B1
Clothes B1 Hoàn thành câu
bởi
wegen trotz
wegen trotz Vòng quay ngẫu nhiên
mir /dir
mir /dir Đố vui
bởi
Happiness. A2+ (6A)
Happiness. A2+ (6A) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
hOUSe
hOUSe Gắn nhãn sơ đồ
 Is he wearing..? Is she wearing..?
Is he wearing..? Is she wearing..? Đố vui
Українські гроші
Українські гроші Đố vui
generator of sentences for Present Continuous B2 Level
generator of sentences for Present Continuous B2 Level Vòng quay ngẫu nhiên
Practice 3
Practice 3 Hoàn thành câu
bởi
Warm-up gerund/infinitive 2
Warm-up gerund/infinitive 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Already VS Yet
Already VS Yet Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?