Вища освіта Польська мова
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'вища освіта польська'
CZAS PRZYSZŁY
Máy bay
Stopniowanie przysłówków
Đố vui
Koniugacja - m, sz
Hoàn thành câu
Rozmowa Polski
Vòng quay ngẫu nhiên
Godziny
Đố vui
Zawody
Nối từ
Być + Mieć
Hoàn thành câu
Daty. (l 25)
Hoàn thành câu
Naczynia kuchenne
Gắn nhãn sơ đồ
Czas przeszły (Język polski)
Đố vui
Miasto (l.18)
Gắn nhãn sơ đồ
Biernik lp. + jedzenie
Đố vui
Stopniowanie przymiotników.
Đố vui
Rok, lata czy lat?
Sắp xếp nhóm
Która godzina? (l.16)
Nối từ
Czas przeszły -eć (2)
Tìm đáp án phù hợp
CZAS PRZESZŁY
Mê cung truy đuổi
BYĆ
Khớp cặp
Miesiące
Nối từ
Oni czy one?
Đố vui
Rozmówki Poznajmy się
Vòng quay ngẫu nhiên
Jestem chory (l.29)
Hoàn thành câu
Ile to kosztuje?
Đố vui
Do czy na? (l. 16)
Sắp xếp nhóm
Poznaj moich bliskich
Nối từ
Kim on jest z zawodu?
Đố vui
Zrobić czas przyszły
Mở hộp
Rozmówki Słoik pytań
Mở hộp
Która godzina? O której? (l.16)
Hoàn thành câu
Rozmówki - Poznajmy się
Mở hộp
Jakie? czy Jak? (l. 20)
Sắp xếp nhóm
Pory dnia
Nối từ
Jeździć odmiana
Nối từ
Jaki to zawód? cz. IV
Gắn nhãn sơ đồ
Przymiotniki
Nối từ
Dopełniacz
Thẻ bài ngẫu nhiên
Dopełniacz
Tìm đáp án phù hợp
Pogoda - Zjawiska
Gắn nhãn sơ đồ
Poznajmy się lepiej!
Vòng quay ngẫu nhiên
Mianownik l poj
Đố vui
Cechy charakteru / osobowości
Chương trình đố vui
Być
Đố vui
Rzeczy w klasie. Co to jest?
Tìm đáp án phù hợp
Polski
Hoàn thành câu
Czyj - nie mój
Đố vui
Narzędnik l.mn (wyjątki)
Đố vui
Biernik
Đố vui
Ubrania
Nối từ
można/trzeba/warto
Hoàn thành câu
Aspekt czasowników
Nối từ
czasowniki dokonane i niedokonane
Sắp xếp nhóm
narzędnik
Đố vui
Polski bez granic 6. Wakacje.
Tìm đáp án phù hợp