Cộng đồng

Вища освіта Право

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'вища освіта право'

Права та обов'язки дитини
Права та обов'язки дитини Sắp xếp nhóm
Права дітей класифікація
Права дітей класифікація Nối từ
Бази даних
Бази даних Nối từ
bởi
Present Perfect Verbs (pre-intermediate level) Memory Cards
Present Perfect Verbs (pre-intermediate level) Memory Cards Khớp cặp
bởi
Oxford exam trainer B2 unit 4 education 1
Oxford exam trainer B2 unit 4 education 1 Nối từ
Що я виідчуваю, коли...
Що я виідчуваю, коли... Vòng quay ngẫu nhiên
Обличчя (до підручника крок за кроком)
Обличчя (до підручника крок за кроком) Gắn nhãn sơ đồ
Friendship and family Questions
Friendship and family Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Sprechen B1
Sprechen B1 Vòng quay ngẫu nhiên
Nennen Sie das richtige Adjektive.
Nennen Sie das richtige Adjektive. Đố vui
co robisz, kiedy? (pogoda)
co robisz, kiedy? (pogoda) Mở hộp
Comparatives and Superlatives Questions
Comparatives and Superlatives Questions Vòng quay ngẫu nhiên
«Іншомовні слова»
«Іншомовні слова» Đố vui
Побажання
Побажання Mở hộp
Languages
Languages Thẻ bài ngẫu nhiên
Кличний відмінок
Кличний відмінок Sắp xếp nhóm
CZAS PRZYSZŁY
CZAS PRZYSZŁY Máy bay
Fragewörter:
Fragewörter: Nối từ
Науки - помічниці історії
Науки - помічниці історії Nối từ
Menschen A1.2 Lektion 16 KVL Wichtige Termine
Menschen A1.2 Lektion 16 KVL Wichtige Termine Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
People: personality, meeting people, neighborhood, gender
People: personality, meeting people, neighborhood, gender Vòng quay ngẫu nhiên
Як світ відчуває тебе сьогодні
Як світ відчуває тебе сьогодні Vòng quay ngẫu nhiên
아요 어요 해요
아요 어요 해요 Sắp xếp nhóm
bởi
Small talk 2
Small talk 2 Mở hộp
Gerund and Infinitive 2
Gerund and Infinitive 2 Mở hộp
Музичні інструменти (для молодших дошкільнят)
Музичні інструменти (для молодших дошкільнят) Đố vui
Чарівне колесо: танцювальні рухи (для дошкільнят)
Чарівне колесо: танцювальні рухи (для дошкільнят) Vòng quay ngẫu nhiên
Reported Speech
Reported Speech Đố vui
bởi
Передбачення на тиждень
Передбачення на тиждень Vòng quay ngẫu nhiên
Unit 8. Food Verbs
Unit 8. Food Verbs Nối từ
Unit 8. Taste (adjectives)
Unit 8. Taste (adjectives) Nối từ
Past
Past Đố vui
Christmas / New Year Speaking
Christmas / New Year Speaking Mở hộp
Conditional 1
Conditional 1 Đố vui
bởi
Present Simple (-, s)
Present Simple (-, s) Đố vui
Present Simple (doesn't/do)
Present Simple (doesn't/do) Đố vui
Health Questions
Health Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Providing that / as long as / unless
Providing that / as long as / unless Đố vui
bởi
-И / -І в іншомовних словах
-И / -І в іншомовних словах Sắp xếp nhóm
Technology speaking
Technology speaking Mở hộp
Speakout upper intermediate/ Unit 1.2
Speakout upper intermediate/ Unit 1.2 Đố vui
bởi
ING-form/Bare or Full Infinitive Questions (speaking)
ING-form/Bare or Full Infinitive Questions (speaking) Mở hộp
And; But; So; Because
And; But; So; Because Vòng quay ngẫu nhiên
Nature speaking
Nature speaking Mở hộp
-И / І в іншомовних словах
-И / І в іншомовних словах Sắp xếp nhóm
Talking about last holiday
Talking about last holiday Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas / New Year
Christmas / New Year Vòng quay ngẫu nhiên
Clothes B1
Clothes B1 Hoàn thành câu
bởi
Warm-up Speaking 2
Warm-up Speaking 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Ages and stages of life. 1A Solutions Intermediate
Ages and stages of life. 1A Solutions Intermediate Nối từ
bởi
Christmas Idioms
Christmas Idioms Nối từ
bởi
wegen trotz
wegen trotz Vòng quay ngẫu nhiên
Happiness. A2+ (6A)
Happiness. A2+ (6A) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
hOUSe
hOUSe Gắn nhãn sơ đồ
mir /dir
mir /dir Đố vui
bởi
opis osoby_słownictwo
opis osoby_słownictwo Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?