Cộng đồng

Вища освіта Roadmap

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'вища освіта roadmap'

Бази даних
Бази даних Nối từ
bởi
Friendship and family Questions
Friendship and family Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Present Perfect Verbs (pre-intermediate level) Memory Cards
Present Perfect Verbs (pre-intermediate level) Memory Cards Khớp cặp
bởi
Personal Characteristics (Roadmap B1 1B)
Personal Characteristics (Roadmap B1 1B) Nối từ
bởi
Oxford exam trainer B2 unit 4 education 1
Oxford exam trainer B2 unit 4 education 1 Nối từ
Що я виідчуваю, коли...
Що я виідчуваю, коли... Vòng quay ngẫu nhiên
Обличчя (до підручника крок за кроком)
Обличчя (до підручника крок за кроком) Gắn nhãn sơ đồ
Happiness. A2+ (6A)
Happiness. A2+ (6A) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Sprechen B1
Sprechen B1 Vòng quay ngẫu nhiên
Nennen Sie das richtige Adjektive.
Nennen Sie das richtige Adjektive. Đố vui
co robisz, kiedy? (pogoda)
co robisz, kiedy? (pogoda) Mở hộp
Comparatives and Superlatives Questions
Comparatives and Superlatives Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1 unit 2C vocabulary
Roadmap B1 unit 2C vocabulary Đố vui
«Іншомовні слова»
«Іншомовні слова» Đố vui
Побажання
Побажання Mở hộp
Languages
Languages Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap 1B Jobs
Roadmap 1B Jobs Thẻ thông tin
Roadmap B1 Unit 2c Vocab
Roadmap B1 Unit 2c Vocab Nối từ
A2 1B All about me
A2 1B All about me Phục hồi trật tự
bởi
Roadmap B1 Unit 1B
Roadmap B1 Unit 1B Nối từ
Personal details (additional; Roadmap B1 1A)
Personal details (additional; Roadmap B1 1A) Hoàn thành câu
bởi
Кличний відмінок
Кличний відмінок Sắp xếp nhóm
CZAS PRZYSZŁY
CZAS PRZYSZŁY Máy bay
Conversation starter Roadmap A1
Conversation starter Roadmap A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Fragewörter:
Fragewörter: Nối từ
Як світ відчуває тебе сьогодні
Як світ відчуває тебе сьогодні Vòng quay ngẫu nhiên
아요 어요 해요
아요 어요 해요 Sắp xếp nhóm
bởi
Науки - помічниці історії
Науки - помічниці історії Nối từ
Menschen A1.2 Lektion 16 KVL Wichtige Termine
Menschen A1.2 Lektion 16 KVL Wichtige Termine Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
People: personality, meeting people, neighborhood, gender
People: personality, meeting people, neighborhood, gender Vòng quay ngẫu nhiên
Small talk 2
Small talk 2 Mở hộp
Gerund and Infinitive 2
Gerund and Infinitive 2 Mở hộp
Roadmap B2+ Unit 2A
Roadmap B2+ Unit 2A Tìm đáp án phù hợp
bởi
Музичні інструменти (для молодших дошкільнят)
Музичні інструменти (для молодших дошкільнят) Đố vui
Reported Speech
Reported Speech Đố vui
bởi
Чарівне колесо: танцювальні рухи (для дошкільнят)
Чарівне колесо: танцювальні рухи (для дошкільнят) Vòng quay ngẫu nhiên
Christmas / New Year Speaking
Christmas / New Year Speaking Mở hộp
Передбачення на тиждень
Передбачення на тиждень Vòng quay ngẫu nhiên
Unit 8. Taste (adjectives)
Unit 8. Taste (adjectives) Nối từ
Unit 8. Food Verbs
Unit 8. Food Verbs Nối từ
Past
Past Đố vui
Present Simple (-, s)
Present Simple (-, s) Đố vui
Conditional 1
Conditional 1 Đố vui
bởi
Present Simple (doesn't/do)
Present Simple (doesn't/do) Đố vui
RoadMap A2. 9A Health problems
RoadMap A2. 9A Health problems Lật quân cờ
Health Questions
Health Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1+  3C Living abroad
Roadmap B1+ 3C Living abroad Thẻ thông tin
Веселі та сумні хмаринки (музично-дидактична гра для молодших дошкільнят)
Веселі та сумні хмаринки (музично-дидактична гра для молодших дошкільнят) Sắp xếp nhóm
Providing that / as long as / unless
Providing that / as long as / unless Đố vui
bởi
Technology speaking
Technology speaking Mở hộp
-И / -І в іншомовних словах
-И / -І в іншомовних словах Sắp xếp nhóm
Nature speaking
Nature speaking Mở hộp
Speakout upper intermediate/ Unit 1.2
Speakout upper intermediate/ Unit 1.2 Đố vui
bởi
ING-form/Bare or Full Infinitive Questions (speaking)
ING-form/Bare or Full Infinitive Questions (speaking) Mở hộp
And; But; So; Because
And; But; So; Because Vòng quay ngẫu nhiên
Converstion starter B2 Roadmap 1A Vocabulary
Converstion starter B2 Roadmap 1A Vocabulary Mở hộp
Roadmap B2 unit 2A vocab
Roadmap B2 unit 2A vocab Nối từ
Christmas / New Year
Christmas / New Year Vòng quay ngẫu nhiên
Talking about last holiday
Talking about last holiday Thẻ bài ngẫu nhiên
-И / І в іншомовних словах
-И / І в іншомовних словах Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?