Cộng đồng

Вища освіта Verbs

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'вища освіта verbs'

Present Perfect Verbs (pre-intermediate level) Memory Cards
Present Perfect Verbs (pre-intermediate level) Memory Cards Khớp cặp
bởi
Бази даних
Бази даних Nối từ
bởi
Обличчя (до підручника крок за кроком)
Обличчя (до підручника крок за кроком) Gắn nhãn sơ đồ
Practice 3
Practice 3 Hoàn thành câu
bởi
Travel & transport phrasal verbs (Destination B2)
Travel & transport phrasal verbs (Destination B2) Nối từ
Friendship and family Questions
Friendship and family Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Sprechen B1
Sprechen B1 Vòng quay ngẫu nhiên
Nennen Sie das richtige Adjektive.
Nennen Sie das richtige Adjektive. Đố vui
Comparatives and Superlatives Questions
Comparatives and Superlatives Questions Vòng quay ngẫu nhiên
«Іншомовні слова»
«Іншомовні слова» Đố vui
Побажання
Побажання Mở hộp
Languages
Languages Thẻ bài ngẫu nhiên
Oxford exam trainer B2 unit 4 education 1
Oxford exam trainer B2 unit 4 education 1 Nối từ
Unit 8. Food Verbs
Unit 8. Food Verbs Nối từ
Кличний відмінок
Кличний відмінок Sắp xếp nhóm
Irregular verbs UA (III)
Irregular verbs UA (III) Đố vui
CZAS PRZYSZŁY
CZAS PRZYSZŁY Máy bay
Fragewörter:
Fragewörter: Nối từ
Що я виідчуваю, коли...
Що я виідчуваю, коли... Vòng quay ngẫu nhiên
Menschen A1.2 Lektion 16 KVL Wichtige Termine
Menschen A1.2 Lektion 16 KVL Wichtige Termine Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
아요 어요 해요
아요 어요 해요 Sắp xếp nhóm
bởi
Як світ відчуває тебе сьогодні
Як світ відчуває тебе сьогодні Vòng quay ngẫu nhiên
People: personality, meeting people, neighborhood, gender
People: personality, meeting people, neighborhood, gender Vòng quay ngẫu nhiên
Gerund and Infinitive 2
Gerund and Infinitive 2 Mở hộp
Small talk 2
Small talk 2 Mở hộp
Irregular verbs (I) UA
Irregular verbs (I) UA Tìm đáp án phù hợp
Adjectives & Verbs + Prepostions
Adjectives & Verbs + Prepostions Đố vui
Reported Speech
Reported Speech Đố vui
bởi
Christmas / New Year Speaking
Christmas / New Year Speaking Mở hộp
Передбачення на тиждень
Передбачення на тиждень Vòng quay ngẫu nhiên
Past
Past Đố vui
Unit 8. Taste (adjectives)
Unit 8. Taste (adjectives) Nối từ
Present Simple (doesn't/do)
Present Simple (doesn't/do) Đố vui
Present Simple (-, s)
Present Simple (-, s) Đố vui
Conditional 1
Conditional 1 Đố vui
bởi
Музичні інструменти (для молодших дошкільнят)
Музичні інструменти (для молодших дошкільнят) Đố vui
Providing that / as long as / unless
Providing that / as long as / unless Đố vui
bởi
Health Questions
Health Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Чарівне колесо: танцювальні рухи (для дошкільнят)
Чарівне колесо: танцювальні рухи (для дошкільнят) Vòng quay ngẫu nhiên
Cooking Verbs
Cooking Verbs Khớp cặp
Phrasal V4Practice
Phrasal V4Practice Hoàn thành câu
bởi
Technology speaking
Technology speaking Mở hộp
-И / -І в іншомовних словах
-И / -І в іншомовних словах Sắp xếp nhóm
Nature speaking
Nature speaking Mở hộp
Talking about last holiday
Talking about last holiday Thẻ bài ngẫu nhiên
-И / І в іншомовних словах
-И / І в іншомовних словах Sắp xếp nhóm
Stative or Dynamic verbs
Stative or Dynamic verbs Đố vui
bởi
And; But; So; Because
And; But; So; Because Vòng quay ngẫu nhiên
Warm-up Speaking 2
Warm-up Speaking 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Clothes B1
Clothes B1 Hoàn thành câu
bởi
Ages and stages of life. 1A Solutions Intermediate
Ages and stages of life. 1A Solutions Intermediate Nối từ
bởi
wegen trotz
wegen trotz Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple/Actions
Present Simple/Actions Nối từ
Happiness. A2+ (6A)
Happiness. A2+ (6A) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
hOUSe
hOUSe Gắn nhãn sơ đồ
mir /dir
mir /dir Đố vui
bởi
Phrasal verbs_Daily routines
Phrasal verbs_Daily routines Thẻ thông tin
co robisz, kiedy? (pogoda)
co robisz, kiedy? (pogoda) Mở hộp
past simple, irregular verbs, negatives
past simple, irregular verbs, negatives Hoàn thành câu
past simple
past simple Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?