Cộng đồng

Дорослі Виховна година

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

9.182 kết quả cho 'дорослі виховна година'

Я в Інтернеті
Я в Інтернеті Đúng hay sai
День вишиванки
День вишиванки Đảo chữ
Толерантність
Толерантність Đố vui
Передбачення-побажання♥
Передбачення-побажання♥ Lật quân cờ
Котра година?
Котра година? Đố vui
bởi
Котра година?
Котра година? Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1 Unit 2c Vocab
Roadmap B1 Unit 2c Vocab Nối từ
Roadmap A2 Put 2-3 questions about the topic
Roadmap A2 Put 2-3 questions about the topic Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ Present Continuous for future arrangements.
Roadmap A2+ Present Continuous for future arrangements. Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation starter Roadmap  Unit 1-5 A2
Conversation starter Roadmap Unit 1-5 A2 Mở hộp
Make up a sentence Present Perfect
Make up a sentence Present Perfect Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 plus Unit 1A, Make up a question
Roadmap A2 plus Unit 1A, Make up a question Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple
Present Simple Đúng hay sai
Conversation starter Roadmap B1 Life maps
Conversation starter Roadmap B1 Life maps Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 unit 2C vocabulary
Roadmap B1 unit 2C vocabulary Đố vui
Narrative tenses - questions
Narrative tenses - questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas and New Year_ discussion
Christmas and New Year_ discussion Mở hộp
bởi
Корисна та шкідлива їжа
Корисна та шкідлива їжа Sắp xếp nhóm
bởi
Новорічні передбачення
Новорічні передбачення Mở hộp
bởi
Спогади. Останній дзвоник 2022
Спогади. Останній дзвоник 2022 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Котра година?
Котра година? Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 Noun phrases. Roadmap B1+
Noun phrases. Roadmap B1+ Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 Unit 3B Present Perfect vs Present Perfect Continuous
Roadmap B1 Unit 3B Present Perfect vs Present Perfect Continuous Đố vui
English File Pre-interm, Units 1-4
English File Pre-interm, Units 1-4 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Conversation starter  Successful people
Conversation starter Successful people Thẻ bài ngẫu nhiên
КРОСВОРД "ЩО ТАКЕ ДОБРОТА?"
КРОСВОРД "ЩО ТАКЕ ДОБРОТА?" Ô chữ
Present Simple Questions
Present Simple Questions Phục hồi trật tự
Present Simple I/you/we/they Negative
Present Simple I/you/we/they Negative Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 Unit 2C grammar
Roadmap B1 Unit 2C grammar Nối từ
Roadmap B2 unit 2A vocab
Roadmap B2 unit 2A vocab Nối từ
Roadmap B1+ Conversation starter Unit 1B Place to live
Roadmap B1+ Conversation starter Unit 1B Place to live Thẻ bài ngẫu nhiên
Wohnung. Möbel
Wohnung. Möbel Sắp xếp nhóm
Новий рік
Новий рік Chương trình đố vui
bởi
 Новорічні передбачення 2024
Новорічні передбачення 2024 Mở hộp
bởi
Котра година?
Котра година? Nối từ
Новорічні фанти
Новорічні фанти Mở hộp
bởi
Roadmap A2+ Unit 4A Word order want' would like and be going to
Roadmap A2+ Unit 4A Word order want' would like and be going to Phục hồi trật tự
 Roadmap A2+ Unit 5B (Appearance Vocab)
Roadmap A2+ Unit 5B (Appearance Vocab) Nối từ
bởi
Business Idioms 2. Discussion
Business Idioms 2. Discussion Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B2 unit 3B vocab
Roadmap B2 unit 3B vocab Đố vui
Conversation starter Roadmap B1 Unit 3 B Catching up
Conversation starter Roadmap B1 Unit 3 B Catching up Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation starter Comparatives B1
Conversation starter Comparatives B1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Expressions 3
Business Expressions 3 Nối từ
Preposition phrases Roadmap A2 Unit 6A Events
Preposition phrases Roadmap A2 Unit 6A Events Sắp xếp nhóm
Outcomes El U1 Jobs
Outcomes El U1 Jobs Thẻ thông tin
bởi
Business Expressions 4
Business Expressions 4 Nối từ
Conversation starter A2+ Personal details
Conversation starter A2+ Personal details Mở hộp
Business Expressions 1
Business Expressions 1 Nối từ
Word order in sentence Past Simple Questions
Word order in sentence Past Simple Questions Phục hồi trật tự
Roadmap A2+ Unit 4B Organizing events Vocabulary
Roadmap A2+ Unit 4B Organizing events Vocabulary Đố vui
Present Perfect Verbs (pre-intermediate level) Memory Cards
Present Perfect Verbs (pre-intermediate level) Memory Cards Khớp cặp
bởi
Здорове харчування
Здорове харчування Đố vui
Що ви знаєте про зуби. Істина та брехня
Що ви знаєте про зуби. Істина та брехня Đúng hay sai
bởi
Доповни речення. Рік, місяць, тиждень, година, хвилина.
Доповни речення. Рік, місяць, тиждень, година, хвилина. Hoàn thành câu
Чарівна скринька
Чарівна скринька Mở hộp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?