Cộng đồng

Дорослі Німецька мова Reisen

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'дорослі німецька reisen'

Leute beschreiben
Leute beschreiben Nối từ
Wo oder wohin?
Wo oder wohin? Đố vui
Traummann. Konjunktiv II
Traummann. Konjunktiv II Sắp xếp nhóm
Internet. Wortschatz. Quiz
Internet. Wortschatz. Quiz Đố vui
Aktivitäten Ferien, Urlaub
Aktivitäten Ferien, Urlaub Nối từ
Reisen
Reisen Vòng quay ngẫu nhiên
Reisen
Reisen Hoàn thành câu
Orte für den Urlaub
Orte für den Urlaub Nối từ
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7 Nối từ
bởi
Was ist richtig? L24 stellen/stehen, legen/liegen
Was ist richtig? L24 stellen/stehen, legen/liegen Đố vui
bởi
Perfekt A1. Fragen stellen und beantworten
Perfekt A1. Fragen stellen und beantworten Lật quân cờ
Uhrzeit
Uhrzeit Đố vui
bởi
Brauchst du das für Picknick?
Brauchst du das für Picknick? Sắp xếp nhóm
Reisen
Reisen Vòng quay ngẫu nhiên
Reisen
Reisen Nối từ
 Reisen
Reisen Thẻ bài ngẫu nhiên
seit / vor
seit / vor Thẻ thông tin
bởi
Narrative tenses - questions
Narrative tenses - questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 unit 2C vocabulary
Roadmap B1 unit 2C vocabulary Đố vui
Roadmap B1 Unit 2c Vocab
Roadmap B1 Unit 2c Vocab Nối từ
Christmas and New Year_ discussion
Christmas and New Year_ discussion Mở hộp
bởi
Conversation starter Roadmap  Unit 1-5 A2
Conversation starter Roadmap Unit 1-5 A2 Mở hộp
Make up a sentence Present Perfect
Make up a sentence Present Perfect Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 plus Unit 1A, Make up a question
Roadmap A2 plus Unit 1A, Make up a question Thẻ bài ngẫu nhiên
Fragen über Weihnachten
Fragen über Weihnachten Thẻ thông tin
bởi
Present Simple
Present Simple Đúng hay sai
Conversation starter Roadmap B1 Life maps
Conversation starter Roadmap B1 Life maps Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 Put 2-3 questions about the topic
Roadmap A2 Put 2-3 questions about the topic Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ Present Continuous for future arrangements.
Roadmap A2+ Present Continuous for future arrangements. Thẻ bài ngẫu nhiên
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 6 Tiere
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 6 Tiere Nối từ
bởi
Kein / keine
Kein / keine Đố vui
bởi
Verkehrsmittel + mit
Verkehrsmittel + mit Đố vui
bởi
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 6
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 6 Nối từ
bởi
Menschen A1.1 Lektion 5
Menschen A1.1 Lektion 5 Thẻ thông tin
Kleidung - Was tragen sie?
Kleidung - Was tragen sie? Thẻ thông tin
bởi
Beste Freunde, L6, Tageszeiten
Beste Freunde, L6, Tageszeiten Nối từ
bởi
Beste Freunde, L5, möchten
Beste Freunde, L5, möchten Hoàn thành câu
bởi
Körperteile - Beste Freunde L11
Körperteile - Beste Freunde L11 Đố vui
bởi
Beste Freunde, essen, L9
Beste Freunde, essen, L9 Đố vui
bởi
Präpositionen seit-vor-für
Präpositionen seit-vor-für Đố vui
bởi
 Noun phrases. Roadmap B1+
Noun phrases. Roadmap B1+ Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 Unit 3B Present Perfect vs Present Perfect Continuous
Roadmap B1 Unit 3B Present Perfect vs Present Perfect Continuous Đố vui
Reisen
Reisen Mở hộp
Roadmap B2 unit 2A vocab
Roadmap B2 unit 2A vocab Nối từ
Roadmap B1+ Conversation starter Unit 1B Place to live
Roadmap B1+ Conversation starter Unit 1B Place to live Thẻ bài ngẫu nhiên
English File Pre-interm, Units 1-4
English File Pre-interm, Units 1-4 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Business Expressions 1
Business Expressions 1 Nối từ
Wohnung. Möbel
Wohnung. Möbel Sắp xếp nhóm
Business Idioms 2. Discussion
Business Idioms 2. Discussion Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1 Unit 2C grammar
Roadmap B1 Unit 2C grammar Nối từ
Present Simple I/you/we/they Negative
Present Simple I/you/we/they Negative Thẻ bài ngẫu nhiên
Preposition phrases Roadmap A2 Unit 6A Events
Preposition phrases Roadmap A2 Unit 6A Events Sắp xếp nhóm
Present Simple Questions
Present Simple Questions Phục hồi trật tự
Reisen
Reisen Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Expressions 3
Business Expressions 3 Nối từ
Conversation starter  Successful people
Conversation starter Successful people Thẻ bài ngẫu nhiên
Vergleichen Sie - als / wie
Vergleichen Sie - als / wie Thẻ thông tin
bởi
Aufwärmen Deutsch A1
Aufwärmen Deutsch A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Präpositionen mit Dativ
Präpositionen mit Dativ Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?