Cộng đồng

Дорослі Іноземні мови

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'дорослі іноземні мови'

Roadmap A2 (3A vocab practice)
Roadmap A2 (3A vocab practice) Tìm đáp án phù hợp
Roadmap B1 Unit 2A Past Simple vs Past Continuous
Roadmap B1 Unit 2A Past Simple vs Past Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
Appearance 2
Appearance 2 Đảo chữ
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes Gắn nhãn sơ đồ
Speaking about TV series, films and programs
Speaking about TV series, films and programs Vòng quay ngẫu nhiên
Job&work
Job&work Nối từ
Roadmap B1+ Unit 4B Past Perfect
Roadmap B1+ Unit 4B Past Perfect Thẻ bài ngẫu nhiên
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple Hoàn thành câu
Prepare 5 NUS unit 8
Prepare 5 NUS unit 8 Nối từ
LIKE - DONT LIKE
LIKE - DONT LIKE Lật quân cờ
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Smart Junior 4 Unit 4
Smart Junior 4 Unit 4 Nối từ
Debate
Debate Thẻ bài ngẫu nhiên
Partnergespräch Superlativ
Partnergespräch Superlativ Mở hộp
bởi
go getter 2 unit 0.5
go getter 2 unit 0.5 Thẻ thông tin
Appearance 1
Appearance 1 Đảo chữ
she - her, he - his
she - her, he - his Đố vui
Modals: can/have to
Modals: can/have to Vòng quay ngẫu nhiên
Wenn ich..., dann... (Beste Freunde A2.2 Lektion 31)
Wenn ich..., dann... (Beste Freunde A2.2 Lektion 31) Thẻ bài ngẫu nhiên
Години №1. Китайська мова
Години №1. Китайська мова Vòng quay ngẫu nhiên
speaking (elementary)
speaking (elementary) Vòng quay ngẫu nhiên
Imperativo
Imperativo Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Biernik i Narzędnik
Biernik i Narzędnik Đố vui
bởi
conditionals
conditionals Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Konjugation Präsens ich du er sie
Konjugation Präsens ich du er sie Đố vui
bởi
Sprechen
Sprechen Thẻ bài ngẫu nhiên
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7 Nối từ
bởi
Im Klassenzimmer
Im Klassenzimmer Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Zahlen (Mir fehlen die Worte)
Zahlen (Mir fehlen die Worte) Hoàn thành câu
bởi
Aufwärmen Deutsch A1
Aufwärmen Deutsch A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ (3B. Big issues)
Roadmap B1+ (3B. Big issues) Hoàn thành câu
Roadmap A2+ (4B vocab)
Roadmap A2+ (4B vocab) Tìm đáp án phù hợp
Environment
Environment Sắp xếp nhóm
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be"
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be" Sắp xếp nhóm
Smart Junior 4 Module 6 Our world
Smart Junior 4 Module 6 Our world Hoàn thành câu
This is/ that is, these are/ those are
This is/ that is, these are/ those are Đố vui
What are you good at?
What are you good at? Đố vui
bởi
About myself
About myself Đố vui
bởi
Протилежності
Протилежності Nối từ
Possessive case
Possessive case Đố vui
Months
Months Lật quân cờ
vocabulary focus 2 unit 6
vocabulary focus 2 unit 6 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Phrasal verbs. Communication Technologies
Phrasal verbs. Communication Technologies Nối từ
bởi
 inside, outside, above, below, near
inside, outside, above, below, near Đố vui
Next move 2 Environment
Next move 2 Environment Hoàn thành câu
Fly High 2. Lessons  13- 14
Fly High 2. Lessons 13- 14 Đố vui
bởi
 My Day
My Day Đảo chữ
His/her...
His/her... Đố vui
Мій день
Мій день Gắn nhãn sơ đồ
Smart Junior 2. Revision 1
Smart Junior 2. Revision 1 Đố vui
bởi
Make up a sentence Present Perfect
Make up a sentence Present Perfect Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation starter Roadmap  Unit 1-5 A2
Conversation starter Roadmap Unit 1-5 A2 Mở hộp
Roadmap B1 Unit 2c Vocab
Roadmap B1 Unit 2c Vocab Nối từ
Roadmap A2 Put 2-3 questions about the topic
Roadmap A2 Put 2-3 questions about the topic Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ Present Continuous for future arrangements.
Roadmap A2+ Present Continuous for future arrangements. Thẻ bài ngẫu nhiên
Narrative tenses - questions
Narrative tenses - questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 unit 2C vocabulary
Roadmap B1 unit 2C vocabulary Đố vui
Present Simple
Present Simple Đúng hay sai
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?