Дорослі Redemittel
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
8.048 kết quả cho 'дорослі redemittel'
Make up a sentence Present Perfect
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ Present Continuous for future arrangements.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 Put 2-3 questions about the topic
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 Unit 2c Vocab
Nối từ
Conversation starter Roadmap B1 Life maps
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple
Đúng hay sai
Narrative tenses - questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Техніки формувального оцінювання
Lật quân cờ
Roadmap A2 plus Unit 1A, Make up a question
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation starter Successful people
Thẻ bài ngẫu nhiên
Noun phrases. Roadmap B1+
Thẻ bài ngẫu nhiên
English File Pre-interm, Units 1-4
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple Questions
Phục hồi trật tự
Roadmap B2 unit 2A vocab
Nối từ
Roadmap B1+ Conversation starter Unit 1B Place to live
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 Unit 2C grammar
Nối từ
Present Simple I/you/we/they Negative
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wohnung. Möbel
Sắp xếp nhóm
Conversation starter Roadmap B1 Unit 3 B Catching up
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Expressions 3
Nối từ
Conversation starter Comparatives B1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B2 unit 3B vocab
Đố vui
Outcomes El U1 Jobs
Thẻ thông tin
Business Expressions 4
Nối từ
Business Expressions 1
Nối từ
Word order in sentence Past Simple Questions
Phục hồi trật tự
Roadmap A2+ Unit 4A Word order want' would like and be going to
Phục hồi trật tự
Business Idioms 2. Discussion
Vòng quay ngẫu nhiên
Preposition phrases Roadmap A2 Unit 6A Events
Sắp xếp nhóm
Aktivitäten Ferien, Urlaub
Nối từ
to be sentences
Phục hồi trật tự
Internet. Wortschatz. Quiz
Đố vui
Traummann. Konjunktiv II
Sắp xếp nhóm
Wo oder wohin?
Đố vui
much/a lot - a bit / slightly - as...as/ the same... as A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Leute beschreiben
Nối từ
Gerund and infinitive B1+
Đố vui
Winter Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Inversion
Vòng quay ngẫu nhiên
IRREGULAR VERBS
Vòng quay ngẫu nhiên
I wish... B1-B2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple speaking adults
Thẻ bài ngẫu nhiên
to be
Hoàn thành câu
Second Conditional (Hypothetical)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Zero and First Conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 Unit 1B
Nối từ
Рід
Đố vui
Regular verbs
Sắp xếp nhóm
Roadmap B1 Unit 2A Past Simple vs Past Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (3A vocab practice)
Tìm đáp án phù hợp