Дорослі Roadmap
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'дорослі roadmap'
Roadmap B1 Unit 2c Vocab
Nối từ
Roadmap A2+ Present Continuous for future arrangements.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B2 unit 2A vocab
Nối từ
Roadmap B1 Unit 2C grammar
Nối từ
Roadmap A2 Put 2-3 questions about the topic
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation starter Roadmap B1 Life maps
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 Unit 1B
Nối từ
Noun phrases. Roadmap B1+
Thẻ bài ngẫu nhiên
Preposition phrases Roadmap A2 Unit 6A Events
Sắp xếp nhóm
Roadmap A2 plus Unit 1A, Make up a question
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ Conversation starter Unit 1B Place to live
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ Unit 4A Word order want' would like and be going to
Phục hồi trật tự
Roadmap 1B Jobs
Thẻ thông tin
Roadmap b2 Unit 3a memory
Thẻ thông tin
Roadmap B2 unit 3B vocab
Đố vui
A2 1B All about me
Phục hồi trật tự
Vocab. Feelings. Situations. Roadmap 2+ Unit 2A
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation starter Successful people
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple I/you/we/they Negative
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 Unit 1A words
Nối từ
Roadmap A2+ Unit 6A
Đố vui
Make up a sentence Present Perfect
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation starter Roadmap A1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Narrative tenses - questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Техніки формувального оцінювання
Lật quân cờ
Roadmap A2 (3A vocab practice)
Tìm đáp án phù hợp
Wohnung. Möbel
Sắp xếp nhóm
Roadmap B2+ Unit 2A
Tìm đáp án phù hợp
Roadmap A2 Unit 2A
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple
Đúng hay sai
Roadmap B1+ (2A. Present Simple and Continuous)
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap A1 Unit 1A Grammar
Đố vui
Roadmap B1+ (2B. First days)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ 3C Living abroad
Thẻ thông tin
RoadMap A2. 9A Health problems
Lật quân cờ
Roadmap A1 Unit 1-2 Revision
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A1 Unit 1-4 Name 5
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ (1C - A late night)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A1 Unit 1A
Phục hồi trật tự
Roadmap A1 Unit 1A
Thứ tự xếp hạng
Roadmap A1 Nationalities
Sắp xếp nhóm
A2 1A All about me /2
Nối từ
Roadmap A1 2B
Đố vui
Comparatives, Superlatives. Speaking. Roadmap A2/A2+
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B2 Unit 1B past forms
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ Unit 1B
Nối từ
Roadmap B1+ Unit 1B
Sắp xếp nhóm
Roadmap B2+ Unit 1 Vocab Revision PART 2
Hoàn thành câu
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4B Discussion about brands)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion)
Thẻ thông tin