Дорослі Somebody something somewhere sometime
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'дорослі somebody something somewhere sometime'
Something, somebody, anything, anyone, somewhere, anywhere.
Hoàn thành câu
Something/somebody/somewhere. Complete the sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
Something, somebody, anything, anyone, somewhere, anywhere.
Hoàn thành câu
somebody-something
Đố vui
Somebody/something
Hoàn thành câu
Something/somebody/somewhere. Complete the sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
Something, somebody, anything, anyone, somewhere, anywhere.
Hoàn thành câu
Something, somebody, anything, anybody, nothing, nobody
Thẻ bài ngẫu nhiên
Somebody/something
Hoàn thành câu
something, anything, nothing.
Hoàn thành câu
somebody
Sắp xếp nhóm
Make smb do smth
Mở hộp
Something, somebody, anything, anyone, somewhere, anywhere.
Hoàn thành câu
Narrative tenses - questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Техніки формувального оцінювання
Lật quân cờ
Roadmap A2+ Present Continuous for future arrangements.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 Put 2-3 questions about the topic
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 Unit 2c Vocab
Nối từ
Roadmap A2 plus Unit 1A, Make up a question
Thẻ bài ngẫu nhiên
Make up a sentence Present Perfect
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple
Đúng hay sai
Conversation starter Roadmap B1 Life maps
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B2 unit 2A vocab
Nối từ
Roadmap B1+ Conversation starter Unit 1B Place to live
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Expressions 3
Nối từ
Conversation starter Successful people
Thẻ bài ngẫu nhiên
Noun phrases. Roadmap B1+
Thẻ bài ngẫu nhiên
English File Pre-interm, Units 1-4
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Expressions 1
Nối từ
Wohnung. Möbel
Sắp xếp nhóm
Preposition phrases Roadmap A2 Unit 6A Events
Sắp xếp nhóm
Business Idioms 2. Discussion
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple Questions
Phục hồi trật tự
Present Simple I/you/we/they Negative
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 Unit 2C grammar
Nối từ
Test - somebody, anybody, everybody, nobody
Hoàn thành câu
Somebody/anybody/nobody
Đố vui
Have something done questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Causative ( have something done)
Chương trình đố vui
HAVE SOMETHING DONE
Thẻ bài ngẫu nhiên