Cộng đồng

Дошкільний Англійська мова

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'дошкільний англійська'

Means of transport
Means of transport Đố vui
Oxford Show and tell 2. Unit 4. Weather quiz
Oxford Show and tell 2. Unit 4. Weather quiz Đố vui
bởi
Oxford Show and tell 2. Unit 4. The weather. Vocabulary
Oxford Show and tell 2. Unit 4. The weather. Vocabulary Mở hộp
bởi
smart junior 2 Unit 6 Town
smart junior 2 Unit 6 Town Nối từ
singular pronouns
singular pronouns Đảo chữ
Fly High 2 (Lesson 9)
Fly High 2 (Lesson 9) Đảo chữ
ABC
ABC Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Prepositions of place
Prepositions of place Đố vui
Academy Srars Starter.Unit 6. Vocabulary (1) quiz
Academy Srars Starter.Unit 6. Vocabulary (1) quiz Đố vui
bởi
Academy Stars Starter. Unit 5. My clothes
Academy Stars Starter. Unit 5. My clothes Lật quân cờ
bởi
Academy Stars Starter. Unit 5. My Clothes
Academy Stars Starter. Unit 5. My Clothes Khớp cặp
bởi
Emotions
Emotions Vòng quay ngẫu nhiên
Oxford show and tell 1. Unit 4. Transport. Vocabulary guessing
Oxford show and tell 1. Unit 4. Transport. Vocabulary guessing Lật quân cờ
bởi
OPW1 Mm, Nn, Oo, Pp, Qq, Rr
OPW1 Mm, Nn, Oo, Pp, Qq, Rr Sắp xếp nhóm
bởi
numbers 1-4
numbers 1-4 Đố vui
For Kids
For Kids Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Prepositions of time
Prepositions of time Đố vui
bởi
Match the letters to the pictures (A-J)
Match the letters to the pictures (A-J) Nối từ
Family Flashcards
Family Flashcards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Matching letters A-E
Matching letters A-E Khớp cặp
What animal is it? (part 2)
What animal is it? (part 2) Câu đố hình ảnh
Family and Friends Revision
Family and Friends Revision Sắp xếp nhóm
 Farm animals  Starter
Farm animals Starter Gắn nhãn sơ đồ
Shapes match
Shapes match Nối từ
Numbers 1-10 (listen 2)
Numbers 1-10 (listen 2) Đố vui
bởi
Days of the week
Days of the week Đảo chữ
My, our, your, his, her, its, their
My, our, your, his, her, its, their Nối từ
Animals
Animals Khớp cặp
Thanksgiving vocabulary
Thanksgiving vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
Family Vocab 1 PU1 U2 Flashcards
Family Vocab 1 PU1 U2 Flashcards Thẻ bài ngẫu nhiên
Shapes
Shapes Tìm đáp án phù hợp
What's this? What are these? am/is/are
What's this? What are these? am/is/are Chương trình đố vui
bởi
What animal is it?
What animal is it? Câu đố hình ảnh
Phonics oo, ee, ck, ch
Phonics oo, ee, ck, ch Đố vui
What are they wearing?
What are they wearing? Gắn nhãn sơ đồ
Body Monster
Body Monster Đúng hay sai
Fly High 1 Toys
Fly High 1 Toys Mở hộp
Phonics A-Z (AS Starter)
Phonics A-Z (AS Starter) Nối từ
bởi
Month
Month Hangman (Treo cổ)
bởi
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under Đố vui
Food
Food Tìm đáp án phù hợp
Get to know you
Get to know you Mở hộp
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7)
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7) Đố vui
Gerund
Gerund Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster Tìm đáp án phù hợp
Family and friends 1 Days of the Week
Family and friends 1 Days of the Week Thứ tự xếp hạng
body parts 2
body parts 2 Đố vui
Clothes
Clothes Đố vui
I`ve got I haven`t got
I`ve got I haven`t got Vòng quay ngẫu nhiên
Family and friends starter/ Unit 4/ Family
Family and friends starter/ Unit 4/ Family Nối từ
bởi
Do you Like?
Do you Like? Vòng quay ngẫu nhiên
 Count 1-10 (listen)
Count 1-10 (listen) Mở hộp
Toys Quiz 1
Toys Quiz 1 Đố vui
Super safari 2. Counting to 5
Super safari 2. Counting to 5 Đố vui
bởi
Preposition
Preposition Đố vui
Adjectives Power Up Start Smart
Adjectives Power Up Start Smart Đố vui
Super Safari 1. Unit 3. My family. Vocabulary presentation.
Super Safari 1. Unit 3. My family. Vocabulary presentation. Gắn nhãn sơ đồ
bởi
he, she
he, she Đố vui
Character
Character Đố vui
Super Safari 2. Hello unit. guessing
Super Safari 2. Hello unit. guessing Lật quân cờ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?