Середня школа Українська мова Молодша школа старша школа
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'середня школа українська мова молодша школа старша школа'
Quick Minds 1 Toys
Đảo chữ
Школа
Tìm từ
Кімнати і те, що в них є
Lật quân cờ
Іншомовні запозичення
Nối từ
Способи дієслів
Sắp xếp nhóm
Українська мова. Школа.
Hangman (Treo cổ)
Словникові слова. 1 клас. Школа
Tìm đáp án phù hợp
Фонетика
Sắp xếp nhóm
Школа
Đố vui
Передбачення на тиждень
Vòng quay ngẫu nhiên
Односкладні речення
Sắp xếp nhóm
Дієприкметник
Mê cung truy đuổi
Суфікси -ськ-, -зьк-, -цьк-
Sắp xếp nhóm
Personalpronomen. Dativ
Đố vui
Gerund
Thẻ bài ngẫu nhiên
Phrasal verbs (Solutions 3 Intermediate) 1E
Hoàn thành câu
Якби ви були ...то яким?
Vòng quay ngẫu nhiên
Відміни
Sắp xếp nhóm
Klaus cartoon (Netflix)
Đố vui
-И / -І в іншомовних словах
Sắp xếp nhóm
Спрощення
Sắp xếp nhóm
-И / І в іншомовних словах
Sắp xếp nhóm
Числівник
Nối từ
Риторика
Gắn nhãn sơ đồ
Медіаграмотність
Nối từ
Лексичне значення слова
Nối từ
Розвиток мовлення
Vòng quay ngẫu nhiên
Focus 4 Unit 3 Word Store 3D
Nối từ
Sein
Đố vui
Focus 1 Clothes WS 4E
Đố vui
Звук С склади
Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 2 Unit 1 adjectives
Nối từ
Sprechen A2/B1
Mở hộp
To be questions A2
Vòng quay ngẫu nhiên
Sports Equipment Solutions Pre-Int
Sắp xếp nhóm
Focus 1 Unit 2.1 food containers
Sắp xếp nhóm
Focus 2 Unit 4.1 house
Thẻ thông tin
Focus 2 Unit 2
Thẻ thông tin
WW1 Unit 1.1
Nối từ
Focus 1 Unit 3 jobs
Thẻ thông tin
Christmas speaking cards
Mở hộp
Focus 3 Unit 6 Idioms
Nối từ
Focus 2 Unit 2.4
Tìm đáp án phù hợp
Права людини і дитини
Hoàn thành câu
Adjectives. Degrees of comparison.
Phục hồi trật tự
Like/love/hate/enjoy/
Thẻ bài ngẫu nhiên
Милозвучність. Чергування У/В
Sắp xếp nhóm
WW1/ Unit 1/ Clothes
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wider world 1 unit 2 vocabulary
Đảo chữ
Мемо звук р
Khớp cặp
Один багато
Đố vui
Вікно Excel
Gắn nhãn sơ đồ