Cộng đồng

Молоді учні Французька Мова

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'молоді учні французька мова'

Qu'est-ce que tu sais faire
Qu'est-ce que tu sais faire Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les verbes au présent 1 groupe
Les verbes au présent 1 groupe Đố vui
Гра "Визнач перший звук"
Гра "Визнач перший звук" Nối từ
 Весна вікторина
Весна вікторина Đố vui
La ville
La ville Gắn nhãn sơ đồ
Пары [Л] - 1 ССС
Пары [Л] - 1 ССС Khớp cặp
Відокремлювані префікси
Відокремлювані префікси Sắp xếp nhóm
Go Getter 1 | 2.2 | too
Go Getter 1 | 2.2 | too Đố vui
FF4 Unit 1 (What do you like for breakfast?: Words)
FF4 Unit 1 (What do you like for breakfast?: Words) Tìm đáp án phù hợp
les profession fle
les profession fle Nối từ
Imperativ "du" Beste Freunde A 1.2 L10
Imperativ "du" Beste Freunde A 1.2 L10 Lật quân cờ
bởi
звук з меморі
звук з меморі Khớp cặp
Alphabet
Alphabet Hoàn thành câu
Numbers 10-100
Numbers 10-100 Đố vui
bởi
Reading (cvc і)
Reading (cvc і) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
F&F 1 - Unit 8
F&F 1 - Unit 8 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
F&F 1 Unit 2 Playtime Is it?
F&F 1 Unit 2 Playtime Is it? Đố vui
Дифференциация звуков [Ж],[Ш]
Дифференциация звуков [Ж],[Ш] Sắp xếp nhóm
Передбачення на тиждень
Передбачення на тиждень Vòng quay ngẫu nhiên
Health problems vocab quiz(Roadmap A2 unit 9A)
Health problems vocab quiz(Roadmap A2 unit 9A) Nối từ
F&F 2 Unit 11 Clothes
F&F 2 Unit 11 Clothes Hangman (Treo cổ)
bởi
F&F 1 Unit 15 At the beach
F&F 1 Unit 15 At the beach Đảo chữ
bởi
Go getter (1) - 1.3 Countries
Go getter (1) - 1.3 Countries Hangman (Treo cổ)
bởi
Present Simple affirmative
Present Simple affirmative Hoàn thành câu
Family and Friends 1 Unit 8 Where's Grandma?
Family and Friends 1 Unit 8 Where's Grandma? Nối từ
Family & Friends 1 FF1 Unit 4 He's a hero!
Family & Friends 1 FF1 Unit 4 He's a hero! Đảo chữ
Family and Friends 1 Unit 3 this is my nose Parts of the body
Family and Friends 1 Unit 3 this is my nose Parts of the body Nối từ
Go Getter 3 | 1.3
Go Getter 3 | 1.3 Đố vui
F&F 2 - Unit 7 Reading
F&F 2 - Unit 7 Reading Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Go Getter 2 | 4.3
Go Getter 2 | 4.3 Phục hồi trật tự
 in/on/under/next to/behind/in front of
in/on/under/next to/behind/in front of Đố vui
bởi
Academy Srars Starter.Unit 6. Vocabulary (1) quiz
Academy Srars Starter.Unit 6. Vocabulary (1) quiz Đố vui
bởi
Family and Friends 1 FF1 Unit 5 Where's the ball
Family and Friends 1 FF1 Unit 5 Where's the ball Tìm đáp án phù hợp
Team Together 2. Unit 1. Vocabulary
Team Together 2. Unit 1. Vocabulary Gắn nhãn sơ đồ
bởi
F&F 2 Weather
F&F 2 Weather Hangman (Treo cổ)
bởi
F&F 1 Unit 14
F&F 1 Unit 14 Mở hộp
bởi
FF3 Unit 15
FF3 Unit 15 Phục hồi trật tự
bởi
Team Together 2. Unit 6. Vocab 1
Team Together 2. Unit 6. Vocab 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
F&F 1 Unit 13
F&F 1 Unit 13 Đảo chữ
bởi
Numbers 1-100// F&F2
Numbers 1-100// F&F2 Đúng hay sai
F&F 2 Unit 2 Feelings
F&F 2 Unit 2 Feelings Đảo chữ
bởi
F&F 2 Unit 9 Story
F&F 2 Unit 9 Story Đố vui
bởi
Family and Friends 1 F&F1 Unit 2 Playtime
Family and Friends 1 F&F1 Unit 2 Playtime Tìm đáp án phù hợp
Family & Friends 1 Unit 4 He's a hero!
Family & Friends 1 Unit 4 He's a hero! Gắn nhãn sơ đồ
FF2 - Skills test 1 - Fluency time 1
FF2 - Skills test 1 - Fluency time 1 Đố vui
bởi
F&F 2 Unit 6 After school
F&F 2 Unit 6 After school Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Буква л
Буква л Đập chuột chũi
F&F 2 Unit 12 Wedding
F&F 2 Unit 12 Wedding Hangman (Treo cổ)
bởi
 CAN/CAN'T
CAN/CAN'T Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Adjectives Adverbs
Adjectives Adverbs Khớp cặp
bởi
Дифференциация звуки Ц, С
Дифференциация звуки Ц, С Đố vui
Go getter (1) 1.5
Go getter (1) 1.5 Nối từ
bởi
 Have got/haven't got
Have got/haven't got Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
F&F 1 Unit 12 Food
F&F 1 Unit 12 Food Đảo chữ
bởi
Головні слова. Головні члени речення. Ч2
Головні слова. Головні члени речення. Ч2 Đố vui
Haben
Haben Đố vui
Числівники
Числівники Sắp xếp nhóm
Present Simple (+/-/?) for kids
Present Simple (+/-/?) for kids Mở hộp
bởi
Used to
Used to Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter (1) On at in
Go getter (1) On at in Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?