Cộng đồng

Німецька мова Plural

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'німецька plural'

Plural
Plural Sắp xếp nhóm
Singular - Plural
Singular - Plural Sắp xếp nhóm
Plural
Plural Sắp xếp nhóm
Paul, Lisa & Co. A1.1. Lektion 7. Singular, Plural
Paul, Lisa & Co. A1.1. Lektion 7. Singular, Plural Thẻ thông tin
Make the words plural. 2
Make the words plural. 2 Lật quân cờ
Singular or plural?
Singular or plural? Tìm đáp án phù hợp
Plural nouns
Plural nouns Hoàn thành câu
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7 Nối từ
bởi
Was ist richtig? L24 stellen/stehen, legen/liegen
Was ist richtig? L24 stellen/stehen, legen/liegen Đố vui
bởi
Plural nouns
Plural nouns Vòng quay ngẫu nhiên
Uhrzeit
Uhrzeit Đố vui
bởi
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7)
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7) Đố vui
seit / vor
seit / vor Thẻ thông tin
bởi
Fragen über Weihnachten
Fragen über Weihnachten Thẻ thông tin
bởi
Plural (WW)
Plural (WW) Đố vui
Verkehrsmittel + mit
Verkehrsmittel + mit Đố vui
bởi
Kein / keine
Kein / keine Đố vui
bởi
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 6 Tiere
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 6 Tiere Nối từ
bởi
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 6
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 6 Nối từ
bởi
Menschen A1.1 Lektion 5
Menschen A1.1 Lektion 5 Thẻ thông tin
Kleidung - Was tragen sie?
Kleidung - Was tragen sie? Thẻ thông tin
bởi
Beste Freunde, L6, Tageszeiten
Beste Freunde, L6, Tageszeiten Nối từ
bởi
Beste Freunde, L5, möchten
Beste Freunde, L5, möchten Hoàn thành câu
bởi
Körperteile - Beste Freunde L11
Körperteile - Beste Freunde L11 Đố vui
bởi
Plural
Plural Sắp xếp nhóm
Plural
Plural Sắp xếp nhóm
Plural
Plural Tìm đáp án phù hợp
bởi
Plural
Plural Sắp xếp nhóm
bởi
 plural
plural Chương trình đố vui
Plural
Plural Đố vui
Plural
Plural Đố vui
bởi
Plural
Plural Sắp xếp nhóm
bởi
Beste Freunde, essen, L9
Beste Freunde, essen, L9 Đố vui
bởi
plural
plural Chương trình đố vui
Präpositionen seit-vor-für
Präpositionen seit-vor-für Đố vui
bởi
Plural nouns
Plural nouns Đố vui
Menschen A1,1 Lektion 6, Plural
Menschen A1,1 Lektion 6, Plural Lật quân cờ
bởi
Vergleichen Sie - als / wie
Vergleichen Sie - als / wie Thẻ thông tin
bởi
Präpositionen mit Dativ
Präpositionen mit Dativ Đố vui
bởi
Mögen L8
Mögen L8 Đố vui
bởi
Funktionen von "werden"
Funktionen von "werden" Sắp xếp nhóm
bởi
Winterfeiertage in Deutschland
Winterfeiertage in Deutschland Hoàn thành câu
bởi
Sprechen - Wetter
Sprechen - Wetter Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
als / wie - Vergleichen Sie
als / wie - Vergleichen Sie Đố vui
bởi
Richtig oder falsch?
Richtig oder falsch? Đúng hay sai
bởi
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7 Nối từ
bởi
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7 Nối từ
bởi
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 8
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 8 Nối từ
bởi
kein / keine - Beste Freunde, L7
kein / keine - Beste Freunde, L7 Thẻ thông tin
bởi
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 7 Phục hồi trật tự
bởi
SEIT
SEIT Thẻ thông tin
bởi
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 8
Paul, Lisa und Co. STARTER Lektion 8 Nối từ
bởi
Woher kommt die Tänzerin / der Tänzer? Beste Freunde, L7
Woher kommt die Tänzerin / der Tänzer? Beste Freunde, L7 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Plural
Plural Đố vui
Plural
Plural Thắng hay thua đố vui
Plural
Plural Nối từ
plural
plural Ô chữ
plural
plural Sắp xếp nhóm
bởi
Was sind sie von Beruf? Beste Freunde, L7
Was sind sie von Beruf? Beste Freunde, L7 Thẻ thông tin
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?