Німецька мова Schritte a2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'німецька schritte a2'
Lokale Präpositionen. Lektion 12. Schritte international A2.2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Indirekte Fragen. Schritt B. Lektion 13. Schritte international A2.2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ein Spiel zu den Sätzen mit wenn und dass. Schritte A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wortschatz. Lektion 7. Schritte International neu A2.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Höfliche Fragen. Schritt B. Lektion 13. Schritte international A2.2
Thẻ bài ngẫu nhiên
deshalb, trotzdem, weil. Lektion 11. Schritte international neu 4. A2.2
Thẻ bài ngẫu nhiên
deshalb, trotzdem, weil. Lektion 11. Schritte international neu 4. A2.2
Vòng quay ngẫu nhiên
als / wie - Vergleichen Sie
Đố vui
Funktionen von "werden"
Sắp xếp nhóm
Wortschatz. Lektion 6. Schritte International neu A2.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Uhrzeit
Đố vui
Wortschatz. Lektion 4. Menschen A2.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wechselpräpositionen. Lektion 2. Menschen A2.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjektivdeklination: kein. Lektion 4. Menschen A2.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wortschatz. Lektion 1. Menschen A2.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Lektion 9 (Menschen A2.1) Arbeit und Beruf
Hoàn thành câu
seit / vor
Thẻ thông tin
Fragen über Weihnachten
Thẻ thông tin
Verkehrsmittel + mit
Đố vui
Kein / keine
Đố vui
Adverbs of frequency A2+
Đố vui
Menschen A1.1 Lektion 5
Thẻ thông tin
Kleidung - Was tragen sie?
Thẻ thông tin
dass-Sätze: Lektion 10 Menschen A2.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Beste Freunde, L5, möchten
Hoàn thành câu
Perfekt üben. Lektion 1. Menschen A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wortschatz. Lektion 5. Menschen A2.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
dass-Satz. Lektion 10. Menschen A2.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Too,not enough
Lật quân cờ
Too, not ... enough, (not) as ... as
Hoàn thành câu
Beste Freunde, essen, L9
Đố vui
dieser-diese-dieses - ?
Sắp xếp nhóm
Präpositionen seit-vor-für
Đố vui
Schritte A1.1 L07 KB S.88
Hoàn thành câu
Lektion 8 (Menschen A2.1)
Hoàn thành câu
Roadmap A2 Unit 1 Wh-questions card
Thẻ thông tin
Hochzeit Vokabeln
Tìm đáp án phù hợp
Comparatives Roadmap A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap, A2+, unit 2C, food
Gắn nhãn sơ đồ
Roadmap A2. unit 4. Review
Thẻ bài ngẫu nhiên
Vergleichen Sie - als / wie
Thẻ thông tin
Roadmap A2+, unit 2C
Tìm đáp án phù hợp
Präpositionen mit Dativ
Đố vui
Mögen L8
Đố vui