Німецька мова Wortschatz B1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'німецька wortschatz b1'
Uhrzeit
Đố vui
Wortschatz. Lektion 1. Menschen A2.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wortschatz. Lektion 4. Menschen A2.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
seit / vor
Thẻ thông tin
Fragen über Weihnachten
Thẻ thông tin
Aspekte neu B1 plus Modul 3 Aufgabe 1 b
Tìm đáp án phù hợp
Im Restaurant. Spektrum A1, K5
Hoàn thành câu
Sprechen B1
Vòng quay ngẫu nhiên
Kein / keine
Đố vui
Verkehrsmittel + mit
Đố vui
Menschen A1.1 Lektion 5
Thẻ thông tin
Kleidung - Was tragen sie?
Thẻ thông tin
Reflexive Verben A2
Vòng quay ngẫu nhiên
Aufwärmen Deutsch A1
Vòng quay ngẫu nhiên
Wie viele Medien nutze ich? A2.2
Vòng quay ngẫu nhiên
Guten Tag, Guten Morgen, Guten Abend!
Thẻ bài ngẫu nhiên
Uhrzeit
Thẻ thông tin
Sprechen A1-A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ich mag den Frühling. Jahreszeiten. Wetter.
Hoàn thành câu
Verben mit Präposition + Akkusativ/Dativ. Lektion 2. Sicher B1+
Thẻ bài ngẫu nhiên
Beste Freunde, L5, möchten
Hoàn thành câu
Internet. Wortschatz. Quiz
Đố vui
Beste Freunde, essen, L9
Đố vui
Reise: Wortschatz
Đố vui
Präpositionen seit-vor-für
Đố vui
Aspekte B1+ L1 Leben
Đố vui
Wortschatz. Lektion 5. Menschen A2.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Aktivitäten Ferien, Urlaub
Nối từ
Wortschatz. Lektion 18. Menschen A1.2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Essen. Spektrum A1, K3
Nối từ
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion)
Thẻ thông tin
Roadmap B1+, unit 2B, speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Vergleichen Sie - als / wie
Thẻ thông tin
Im Cafe - В кафе. Spektrum A1, K3
Hoàn thành câu
Präpositionen mit Dativ
Đố vui
Mögen L8
Đố vui
Funktionen von "werden"
Sắp xếp nhóm
Roadmap B1+ 3C Living abroad
Thẻ thông tin
Roadmap B1 (4A. Speaking about generations)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Winterfeiertage in Deutschland
Hoàn thành câu
Roadmap B1 (4B Discussion about brands)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speakout Intermediate Unit 1
Nối từ
Sprechen - Wetter
Thẻ bài ngẫu nhiên
als / wie - Vergleichen Sie
Đố vui
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases
Sắp xếp nhóm