Польська мова Як іноземна
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
7.654 kết quả cho 'польська як іноземна'
Кімнати і те, що в них є
Lật quân cờ
Дієслова
Gắn nhãn sơ đồ
кольори
Gắn nhãn sơ đồ
моя родина
Gắn nhãn sơ đồ
Родинне дерево
Gắn nhãn sơ đồ
Miasto i wieś
Đúng hay sai
Sportowe narzędzia
Sắp xếp nhóm
Mecz piłki nożnej
Nối từ
Мій дім
Gắn nhãn sơ đồ
Kształty i figury dla ambitnych
Gắn nhãn sơ đồ
Укр. Будинок. Урок 5. Сорока 2.
Gắn nhãn sơ đồ
Обличчя (до підручника крок за кроком)
Gắn nhãn sơ đồ
Розкажу про себе
Hoàn thành câu
овочі
Nối từ
Моя родина (члени сім'ї)
Tìm đáp án phù hợp
Моє місто. Місця. Українська як іноземна.
Gắn nhãn sơ đồ
Займенники в давальному відмінку (Крок 2. Модуль 3)
Hoàn thành câu
він, вона, воно
Sắp xếp nhóm
Зовнішність
Đố vui
Побутова техніка
Nối từ
мій день. Дієслова.
Sắp xếp nhóm
Укр. Урок 2. Сорока 2. Місця.
Gắn nhãn sơ đồ
їжа. Перші та другі страви і десерт
Sắp xếp nhóm
Teleturniej Sportowy
Mở hộp
Mistrzowie świata
Đúng hay sai
Stopniowanie przysłówków
Đố vui
Продукти
Nối từ
Травна система (лексика)
Sắp xếp nhóm
Іти - їхати 2
Hoàn thành câu
Która godzina? (l.16)
Nối từ
Скільки років?
Mở hộp
Кольори
Nối từ
Складіть речення
Phục hồi trật tự
Дієслова руху + Акузатив
Hoàn thành câu
Діалог
Nối từ
Miasto (l.18)
Gắn nhãn sơ đồ
Stopniowanie przymiotników.
Đố vui
Biernik lp. + jedzenie
Đố vui
Миколай
Tìm từ
Їжа корисна та шкідлива
Sắp xếp nhóm
Йти
Nối từ
Rok, lata czy lat?
Sắp xếp nhóm
Naczynia kuchenne
Gắn nhãn sơ đồ
Czas przeszły (Język polski)
Đố vui
Текст про оренду квартири
Thứ tự xếp hạng
Rozmowa Polski
Vòng quay ngẫu nhiên
Daty. (l 25)
Hoàn thành câu
Їжа.
Hoàn thành câu
Прикметники. Їжа.
Hoàn thành câu
У саду чи на городі
Tìm từ
Числа
Nối từ