Початкова освіта Англійська мова
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'початкова освіта англійська'
Billy's teddy!
Đảo chữ
Adverbs of frequency present simple
Phục hồi trật tự
Copy of Wild Animals
Đố vui
Reading (all, oo, ee, ea, sh, ch, th)
Thẻ bài ngẫu nhiên
F&F 1 Unit 2 Playtime Is it?
Đố vui
1st form Reading cards #2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Places in the town
Thẻ thông tin
Alphabet U-Z
Tìm đáp án phù hợp
Fly high 1 unit 5
Đố vui
fruit and vegetables
Sắp xếp nhóm
Oxford phonics 2 cvc a
Đố vui
Alphabet Aa-Oo (words)
Đố vui
Colours
Nối từ
Smart Junior 2. Module 5.
Khớp cặp
Seasons/months
Sắp xếp nhóm
Smart Junior 3. Revision 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Family and friends 1 FF 1 Unit 6
Tìm đáp án phù hợp
verbs
Nối từ
House
Tìm đáp án phù hợp
Quick Minds 3 Unit 2 Months
Đố vui
school things 1
Đố vui
Touch, show, open (face and body)
Vòng quay ngẫu nhiên
Country - Nationality
Tìm đáp án phù hợp
Fly high2_unit6-7
Khớp cặp
Fly high2_unit7
Phục hồi trật tự
smart junior 3 unit 8 regular verbs
Hoàn thành câu
Weather
Gắn nhãn sơ đồ
This is my family and things
Nối từ
Wild animals
Nối từ
Smart Junior 4. Module 5
Tìm đáp án phù hợp
Professions for kids
Nối từ
Fly high 2 unit 5
Khớp cặp
Toys
Nối từ
Definitions of places
Nối từ
What animal is it?
Gắn nhãn sơ đồ
Fly high2_unit11_have got-has got
Đúng hay sai
Smart Junior 4 Countable Uncountable
Sắp xếp nhóm
Family and Friends 1 FF1 Unit 5 Where's the ball
Tìm đáp án phù hợp
My day
Gắn nhãn sơ đồ
Animals
Sắp xếp nhóm
F&F 2 unit 3
Khớp cặp
smart junior 3 unit 8 verbs past present
Sắp xếp nhóm
FF 3 unit 6
Nối từ
Be good at..
Đố vui
Quick minds 3 unit 3
Tìm đáp án phù hợp
Clothes Team Together2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparative
Đố vui
Present Simple
Hoàn thành câu
SJ 1. School Things
Tìm đáp án phù hợp
alphabet A-K
Tìm đáp án phù hợp
Quick minds 3 Unit 5 By the sea
Tìm đáp án phù hợp
ABCDEFGH
Nối từ
Family and Friends 2 FF2 Unit 2 They're happy now!
Gắn nhãn sơ đồ