Початкова освіта Англійська мова Animals
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'початкова освіта англійська animals'
Copy of Wild Animals
Đố vui
Wild animals
Nối từ
What animal is it?
Gắn nhãn sơ đồ
Animals
Sắp xếp nhóm
Animals PU1 p72
Nối từ
Animal abilities
Nối từ
What Do They Eat?
Tìm đáp án phù hợp
Adverbs of frequency present simple
Phục hồi trật tự
Reading (all, oo, ee, ea, sh, ch, th)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Smart junior 2 Unit 5 Animals
Đảo chữ
F&F 1 Unit 2 Playtime Is it?
Đố vui
Fly high 1 unit 5
Đố vui
Oxford phonics 2 cvc a
Đố vui
Colours
Nối từ
Alphabet U-Z
Tìm đáp án phù hợp
Alphabet Aa-Oo (words)
Đố vui
1st form Reading cards #2
Thẻ bài ngẫu nhiên
fruit and vegetables
Sắp xếp nhóm
Places in the town
Thẻ thông tin
Smart Junior 2. Module 5.
Khớp cặp
Seasons/months
Sắp xếp nhóm
Toys
Nối từ
Fly high2_unit7
Phục hồi trật tự
Fly high2_unit6-7
Khớp cặp
smart junior 3 unit 8 regular verbs
Hoàn thành câu
Definitions of places
Nối từ
Professions for kids
Nối từ
Smart Junior 4. Module 5
Tìm đáp án phù hợp
Weather
Gắn nhãn sơ đồ
Fly high 2 unit 5
Khớp cặp
This is my family and things
Nối từ
Clothes Team Together2
Thẻ bài ngẫu nhiên
SJ 1. School Things
Tìm đáp án phù hợp
Comparative
Đố vui
alphabet A-K
Tìm đáp án phù hợp
Be good at..
Đố vui
Present Simple
Hoàn thành câu
smart junior 3 unit 8 verbs past present
Sắp xếp nhóm
Touch, show, open (face and body)
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous questions
Đố vui
FH_there is there are
Nối từ
read and match 2
Gắn nhãn sơ đồ
Face
Tìm đáp án phù hợp
Warm-up
Vòng quay ngẫu nhiên
Colours
Nối từ
FH2_There is /there are
Đố vui
What's the matter?
Đảo chữ
To be and nouns
Đố vui
AM IS ARE (questions)
Phục hồi trật tự
There is/are
Đố vui
Smart Junior 4 Countable Uncountable
Sắp xếp nhóm
Fly high2_unit11_have got-has got
Đúng hay sai